Công Ty TNHH Hàng Hải Và Thương Mại Đại Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hàng Hải Và Thương Mại Đại Nam do Nguyễn Quốc Hùng thành lập vào ngày 28/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hàng Hải Và Thương Mại Đại Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hàng Hải Và Thương Mại Đại Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Nam Maritime And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 193, đường Trần Thái Tông, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601150715

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0601150715

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hàng Hải Và Thương Mại Đại Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
10 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
11 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
12 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
13 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
14 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
15 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
16 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
17 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
18 46612 Bán buôn dầu thô N
19 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
20 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
21 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
22 46621 Bán buôn quặng kim loại N
23 46622 Bán buôn sắt, thép N
24 46623 Bán buôn kim loại khác N
25 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
28 46632 Bán buôn xi măng N
29 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
30 46634 Bán buôn kính xây dựng N
31 46635 Bán buôn sơn, vécni N
32 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
33 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
34 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
36 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
37 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
38 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
39 46694 Bán buôn cao su N
40 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
41 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
42 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
43 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
44 46900 Bán buôn tổng hợp N
45 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
47 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
48 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
49 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
50 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
51 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
52 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
53 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
62 50111 Vận tải hành khách ven biển N
63 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
64 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
65 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
66 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
67 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
68 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
69 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
70 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
71 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
72 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
73 51100 Vận tải hành khách hàng không N
74 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
75 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
76 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
77 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
78 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
79 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
80 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
81 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
82 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
83 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
84 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
87 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
88 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
89 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
90 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
92 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
93 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
94 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
95 53100 Bưu chính N
96 53200 Chuyển phát N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55101 Khách sạn N
99 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 77101 Cho thuê ôtô N
109 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
110 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
111 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
112 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
113 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
114 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
115 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
116 79110 Đại lý du lịch N
117 79120 Điều hành tua du lịch N
118 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
119 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
120 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
121 80300 Dịch vụ điều tra N
122 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
123 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
124 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
125 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
126 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107451774

Người đại diện: Hoàng Thị Xuân

Số 9 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104944098

Người đại diện: Trần Đình Phong

Thôn Nhị Khê - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314921763

Người đại diện: Lê Thị Bé

165 Gò Dưa, Khu phố 3, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108245044

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số 4, ngõ 4 Kim Đồng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104840797

Người đại diện: Chu Văn Thành

thôn Vĩnh Lộc - Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107817066

Người đại diện: Hoàng Văn Mạnh

Khu tái định cư quốc lộ 1B, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107451710

Người đại diện: Nguyễn Văn Lượng

Số 72 Hàng Bồ - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104944115

Người đại diện: Đoàn Văn Giang

Thôn Bình Vọng - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314921756

Người đại diện: Nguyễn Kiều Mỹ Duyên

Số 76/1 Dương Văn Cam, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104849221

Người đại diện: Đinh Thị Quỳnh

Thôn Nhòn - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108242780

Người đại diện: Phan Thị Thanh Hiền

F107 ngõ 24 Phố Nguyễn Chính, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107819070

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai An

Số 89, ngõ 148, đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết