Công Ty TNHH Mtv Thết Kế Và Xây Dựng Nhà Gỗ Bảo Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thết Kế Và Xây Dựng Nhà Gỗ Bảo Minh do Phạm Văn Tuân thành lập vào ngày 02/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thết Kế Và Xây Dựng Nhà Gỗ Bảo Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thết Kế Và Xây Dựng Nhà Gỗ Bảo Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Minh Wooden Huose Construction And Design Mtv Company Limited

Địa chỉ: Khu nội thị khu phố 2, Thị Trấn Liễu Đề, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601212753

Người ĐDPL: Phạm Văn Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0601212753


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thết Kế Và Xây Dựng Nhà Gỗ Bảo Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
26 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
27 20222 Sản xuất mực in N
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
30 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
31 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
32 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
33 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
34 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
35 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
36 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
37 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
38 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
39 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
40 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
41 23941 Sản xuất xi măng N
42 23942 Sản xuất vôi N
43 23943 Sản xuất thạch cao N
44 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
45 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
46 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
47 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
48 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
49 24310 Đúc sắt thép N
50 24320 Đúc kim loại màu N
51 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
52 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
53 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
54 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
55 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
56 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
57 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
60 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
61 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32200 Sản xuất nhạc cụ N
64 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
65 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 46102 Môi giới N
75 46103 Đấu giá N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
78 46202 Bán buôn hoa và cây N
79 46203 Bán buôn động vật sống N
80 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 46411 Bán buôn vải N
93 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
94 46413 Bán buôn hàng may mặc N
95 46414 Bán buôn giày dép N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
169 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
170 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
171 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
172 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
173 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
174 49400 Vận tải đường ống N
175 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
176 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
177 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
178 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
179 5224 Bốc xếp hàng hóa N
180 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
181 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
182 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
183 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
184 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
185 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
186 71101 Hoạt động kiến trúc N
187 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
188 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
189 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
190 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
191 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
192 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
193 73100 Quảng cáo N
194 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
195 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
196 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700344763

Người đại diện: Trần Thị Vỹ

133/4 -134A/4, khu phố Bình Đường 3 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600262235

kp 5 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200494028

Người đại diện: Phùng Văn Cách

Tổ 2 Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302093988

Người đại diện: Lee Hwa Chul

Cụm công nghiệp của công ty cổ phần Thành phố đẹp, khu phố ô - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600262267

Số 1 Đường Đồng Khởi, Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200494003

Số 15 / 5 Ngõ Phù đổng - Phường Minh khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700347154

Người đại diện: Nguyễn Tín Nghĩa

112C/3 KP Thạnh Lộc -TT An Thạnh - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600262066

Người đại diện: Tsou, Yun- Kuei

KCN Sông Mây, Giai Đoạn 2 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200493994

Người đại diện: Ngô Văn Đường

Số 43 Đường Nguyên Hữu Tuệ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết