Công Ty TNHH Công Nghệ Thể Thao Victory Việt Nam

Tên quốc tế: Vietnam Victory Sports Technology Company Limited

Địa chỉ: Km10, quốc lộ 21A, Xã Hiển Khánh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601214817

Người ĐDPL: Bùi Đông Lương

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0601214817

Lĩnh vực: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thể Thao Victory Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
9 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
10 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
11 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
12 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
13 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
14 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
15 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
16 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
17 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
18 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
19 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
20 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
23 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
24 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
25 46694 Bán buôn cao su N
26 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
27 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
28 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
29 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
30 46900 Bán buôn tổng hợp N
31 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N