Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lâm Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lâm Phương do Đặng Ngọc Linh thành lập vào ngày 21/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lâm Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lâm Phương mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 81 Cầu Đông, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601219325

Người ĐDPL: Đặng Ngọc Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0601219325

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lâm Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
28 07221 Khai thác quặng bôxít N
29 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
30 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08101 Khai thác đá N
33 08102 Khai thác cát, sỏi N
34 08103 Khai thác đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
37 08930 Khai thác muối N
38 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
54 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
55 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
56 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
57 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
58 20222 Sản xuất mực in N
59 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
61 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
63 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
64 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
65 21001 Sản xuất thuốc các loại N
66 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
67 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
68 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
71 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
72 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32200 Sản xuất nhạc cụ N
75 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 3812 Thu gom rác thải độc hại N
78 38121 Thu gom rác thải y tế N
79 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
80 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
83 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
84 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
85 41000 Xây dựng nhà các loại N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
88 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
93 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
95 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
105 46101 Đại lý N
106 46102 Môi giới N
107 46103 Đấu giá N
108 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
109 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
110 46202 Bán buôn hoa và cây N
111 46203 Bán buôn động vật sống N
112 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
113 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
114 46310 Bán buôn gạo N
115 4632 Bán buôn thực phẩm N
116 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
117 46322 Bán buôn thủy sản N
118 46323 Bán buôn rau, quả N
119 46324 Bán buôn cà phê N
120 46325 Bán buôn chè N
121 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
122 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
125 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
126 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
127 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
128 46411 Bán buôn vải N
129 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
130 46413 Bán buôn hàng may mặc N
131 46414 Bán buôn giày dép N
132 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
133 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
134 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
135 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
136 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
137 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
138 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
139 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
140 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
141 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
142 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
143 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
144 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
145 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
146 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
147 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
148 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
149 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
150 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
151 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
152 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
153 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
154 46612 Bán buôn dầu thô N
155 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
156 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
157 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
158 46621 Bán buôn quặng kim loại N
159 46622 Bán buôn sắt, thép N
160 46623 Bán buôn kim loại khác N
161 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
172 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
173 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
174 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
175 46694 Bán buôn cao su N
176 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
177 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
178 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
179 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 46900 Bán buôn tổng hợp N
181 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
208 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
209 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
210 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
211 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
212 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
213 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
214 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
215 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
216 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
217 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
218 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
219 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
220 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
221 49400 Vận tải đường ống N
222 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
223 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
224 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
225 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
226 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
227 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
228 51100 Vận tải hành khách hàng không N
229 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
230 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
231 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
232 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
233 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
234 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
235 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
236 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
237 5224 Bốc xếp hàng hóa N
238 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
239 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
240 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
241 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
242 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
243 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55101 Khách sạn N
245 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
248 5590 Cơ sở lưu trú khác N
249 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
250 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
251 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
252 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
253 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
254 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
255 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
256 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
257 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
258 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
259 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
260 58110 Xuất bản sách N
261 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
262 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
263 58190 Hoạt động xuất bản khác N
264 58200 Xuất bản phần mềm N
265 7710 Cho thuê xe có động cơ N
266 77101 Cho thuê ôtô N
267 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
268 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
269 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
270 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
271 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
272 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
273 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
274 79110 Đại lý du lịch N
275 79120 Điều hành tua du lịch N
276 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
277 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
278 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
279 80300 Dịch vụ điều tra N
280 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
281 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
282 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
283 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
284 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200646016

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tú

Số 478 Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700618485

Người đại diện: Phạm Hoàng Long

Số 15 đường Huỳnh Văn Lũy - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400101588-008

520 Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600643287

Người đại diện: Trương Trọng Lễ

ấp Thanh Bình - Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200645929

Người đại diện: Phan Minh Ngà

Số 171 Cát cụt - Phường Hồ nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400384209

Người đại diện: Đặng Thị Chung

Đường số 9, Khu Công nghiệp Hòa Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600637741

Khu 5 ấp 2 QL 51 _ Xã An Hòa - Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700618478

Người đại diện: LOO CHUAN BOON

KP Bình Khánh - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302599823-001

5/5 CMT 8 Phường Hòa Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400384216

164 Lê Đình Lý - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết