Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh do Nguyễn Văn Khải thành lập vào ngày 15/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đồng Khê, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801351169

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Khải

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801351169


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01211 Trồng nho N
5 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
6 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
7 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
8 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
9 01219 Trồng cây ăn quả khác N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
18 01462 Chăn nuôi gà N
19 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
20 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
21 01490 Chăn nuôi khác N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
30 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
33 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
34 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
35 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
36 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
37 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
38 10611 Xay xát N
39 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
41 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
42 10720 Sản xuất đường N
43 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
44 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
45 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
46 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
47 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
49 11020 Sản xuất rượu vang N
50 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
53 16102 Bảo quản gỗ N
54 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
55 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
56 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
59 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
62 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
63 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
64 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
65 18110 In ấn N
66 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
67 18200 Sao chép bản ghi các loại N
68 19100 Sản xuất than cốc N
69 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
70 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
71 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
72 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
73 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
74 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
75 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
76 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
77 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
78 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
79 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
80 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
81 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
82 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
83 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
84 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
85 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
86 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
87 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
88 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
89 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
90 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
91 26520 Sản xuất đồng hồ N
92 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
93 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
94 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
95 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
96 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
97 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
98 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
99 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
100 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
101 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
102 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
103 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
104 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
105 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
106 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
107 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
108 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
109 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
110 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
111 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
112 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
113 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
114 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
115 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
116 28230 Sản xuất máy luyện kim N
117 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
118 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
119 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
120 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
121 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
122 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
123 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
124 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
125 32200 Sản xuất nhạc cụ N
126 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
127 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
128 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
129 37001 Thoát nước N
130 37002 Xử lý nước thải N
131 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
132 3812 Thu gom rác thải độc hại N
133 38121 Thu gom rác thải y tế N
134 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
135 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
136 3830 Tái chế phế liệu N
137 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
138 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
139 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
140 41000 Xây dựng nhà các loại N
141 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
142 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
143 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
144 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
145 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
146 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
147 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
151 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
152 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
153 46202 Bán buôn hoa và cây N
154 46203 Bán buôn động vật sống N
155 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
156 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
157 46310 Bán buôn gạo N
158 4632 Bán buôn thực phẩm N
159 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
160 46322 Bán buôn thủy sản N
161 46323 Bán buôn rau, quả N
162 46324 Bán buôn cà phê N
163 46325 Bán buôn chè N
164 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
165 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
166 4633 Bán buôn đồ uống N
167 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
168 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
169 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
170 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
171 46411 Bán buôn vải N
172 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
173 46413 Bán buôn hàng may mặc N
174 46414 Bán buôn giày dép N
175 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
176 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
177 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
178 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
179 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
180 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
181 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
182 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
183 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
184 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
185 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
186 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
187 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
188 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
189 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
190 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
191 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
192 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
193 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
194 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
195 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
196 46621 Bán buôn quặng kim loại N
197 46622 Bán buôn sắt, thép N
198 46623 Bán buôn kim loại khác N
199 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
200 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
202 46632 Bán buôn xi măng N
203 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
204 46634 Bán buôn kính xây dựng N
205 46635 Bán buôn sơn, vécni N
206 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
207 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
208 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
209 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
210 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
211 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
212 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
213 46694 Bán buôn cao su N
214 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
215 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
216 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
217 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
218 46900 Bán buôn tổng hợp N
219 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
220 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
243 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
244 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
245 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
246 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
247 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
248 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200324104

11 Hùng Vương, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900537055

UBND xã Nghĩa Khánh - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769687

Trươngdf Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201142244

Người đại diện: Vũ Mạnh Nhưng

Phố mới - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401474180

Người đại diện: Lê Văn Tuấn

Đường ĐT 605 - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200324111

3A Hàn Thuyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900537087

UBND xã Tây Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769694

Trường Trung - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401474409

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

328 Trưng Nữ Vương - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết