Công Ty Cổ Phần Xuất- Nhập Khẩu Và Sản Xuất Thương Mại Tlc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất- Nhập Khẩu Và Sản Xuất Thương Mại Tlc do Nguyễn Xuân Sơn thành lập vào ngày 05/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất- Nhập Khẩu Và Sản Xuất Thương Mại Tlc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất- Nhập Khẩu Và Sản Xuất Thương Mại Tlc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tlc Export- Import And Commercial Production Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 3A, phố Cầu Cốn, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801353141

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801353141

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất- Nhập Khẩu Và Sản Xuất Thương Mại Tlc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
18 16102 Bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
24 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
25 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
26 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
27 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
28 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
30 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
31 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
32 21001 Sản xuất thuốc các loại N
33 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
34 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
35 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
38 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
39 29100 Sản xuất xe có động cơ N
40 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
41 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
42 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
43 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
44 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
45 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
46 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
47 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
48 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
49 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
52 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
53 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32200 Sản xuất nhạc cụ N
56 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
57 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
85 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
86 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
106 46621 Bán buôn quặng kim loại N
107 46622 Bán buôn sắt, thép N
108 46623 Bán buôn kim loại khác N
109 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
120 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
121 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
122 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
123 46694 Bán buôn cao su N
124 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
125 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
126 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
127 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 46900 Bán buôn tổng hợp N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
172 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
173 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
174 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
182 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
183 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
184 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
185 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
186 71101 Hoạt động kiến trúc N
187 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
188 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
189 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
190 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
191 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
192 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
193 73100 Quảng cáo N
194 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
195 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
196 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401473035

K 122/47 Lê Hữu Trác - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201141321

Người đại diện: Jung In Kyo

Nhà xưởng C3-6, Lô C3 KCN Tràng Duệ - KKT Đình Vũ Cát Hải HP - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702058831

Người đại diện: Dương Lê Ngọc Điệp

Số 121/111 Phạm Ngọc Thạch, Tổ 73, Khu 6 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200288135-026

80 đường 23/10 - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401472994

Người đại diện: Lê Hạ Đoan

262 Hà Huy Tập - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900534311

Xóm 6 - xã Nghi Liên - Xã Nghi Liên - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702058870

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 101, đường Hoàng Văn Thụ - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201141353

Người đại diện: Phạm Thị Hải

Khu dân cư số 07 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200288135-025

80 Đường 23/10 - Phương sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401472948

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hoanh

Tổ 30 - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900534350

Xóm 5 - xã Nghi Kim - Xã Nghi Kim - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201141346

Người đại diện: Lê Khắc Thắng

Tổ dân phố số 6 Hạ Lũng (tại nhà ông Lê Khắc Thắng) - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết