Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tùng do Vũ Hồng Nhung thành lập vào ngày 24/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tùng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Tung Commerces And Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn Yên Lịch, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901097798

Người ĐDPL: Vũ Hồng Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 24/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901097798

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
14 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
15 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
16 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
17 18110 In ấn N
18 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
19 18200 Sao chép bản ghi các loại N
20 19100 Sản xuất than cốc N
21 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
22 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
23 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
26 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
28 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
29 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
32 26520 Sản xuất đồng hồ N
33 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
34 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
35 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
36 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
38 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
40 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
41 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
42 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
43 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
44 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
45 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
46 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
47 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
48 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
49 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
50 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
51 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
52 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
53 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
54 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
55 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
56 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
57 28230 Sản xuất máy luyện kim N
58 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
59 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
60 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
61 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
62 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
63 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
64 29100 Sản xuất xe có động cơ N
65 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
66 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
67 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
68 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
69 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
70 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
71 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
72 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
73 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
74 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
76 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
77 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
78 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32200 Sản xuất nhạc cụ N
81 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
82 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
92 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
94 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
96 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4541 Bán mô tô, xe máy N
102 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
103 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
104 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
105 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
106 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
107 46101 Đại lý N
108 46102 Môi giới N
109 46103 Đấu giá N
110 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
111 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
112 46202 Bán buôn hoa và cây N
113 46203 Bán buôn động vật sống N
114 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
115 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
116 46310 Bán buôn gạo N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
138 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
139 46612 Bán buôn dầu thô N
140 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
141 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 46621 Bán buôn quặng kim loại N
144 46622 Bán buôn sắt, thép N
145 46623 Bán buôn kim loại khác N
146 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
190 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
191 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
192 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
193 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
194 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
195 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
196 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
197 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
198 49400 Vận tải đường ống N
199 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
200 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
201 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
202 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
203 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
204 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
205 51100 Vận tải hành khách hàng không N
206 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
207 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
208 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
209 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
211 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55101 Khách sạn N
213 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
216 5590 Cơ sở lưu trú khác N
217 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
218 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
219 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
220 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
221 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
222 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
223 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
224 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
225 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
226 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
227 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
228 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
229 59120 Hoạt động hậu kỳ N
230 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
231 5914 Hoạt động chiếu phim N
232 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
233 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
234 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
235 60100 Hoạt động phát thanh N
236 60210 Hoạt động truyền hình N
237 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
238 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
239 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
240 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
241 6190 Hoạt động viễn thông khác N
242 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
243 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
244 62010 Lập trình máy vi tính N
245 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
246 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
247 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
248 63120 Cổng thông tin N
249 63210 Hoạt động thông tấn N
250 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
251 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
252 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
253 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
254 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
255 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
256 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
257 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
258 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
259 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
260 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
261 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 75000 Hoạt động thú y N
263 7710 Cho thuê xe có động cơ N
264 77101 Cho thuê ôtô N
265 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
266 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
267 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
268 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
269 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
270 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
271 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
272 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
273 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
274 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
275 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
276 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
277 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
278 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
279 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
280 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
281 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
282 85322 Dạy nghề N
283 85410 Đào tạo cao đẳng N
284 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
285 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
286 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
287 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
288 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314873686

Người đại diện: Bạch Tường Loan

Lầu 3, Số 6 Hồ Tùng Mậu , Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107658232

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Số 17, ngõ 58 đường Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107259735

Người đại diện: Trần Minh Phương

Số 48, phố Ngọc Hà - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107162317

Người đại diện: Nguyễn Đình Chương

Số 191, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105413653

Người đại diện: Chu Văn Huấn

Số nhà 75 đường Liên Hà, thôn Lỗ Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107602906

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

A12, BT6, khu đô thị Mỹ Đình 2 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314873478

Người đại diện: Srikumar Sivakumar

Lầu 13, 39 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107658553

Người đại diện: Phan Quốc Quân

Nhà số 11, ngõ 93 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107256131

Người đại diện: Trần Văn Đức

Số 108 đường Bưởi - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107162074

Người đại diện: Trương Văn Quang

Số 50, ngõ Thống Nhất, phố Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105411896

Người đại diện: Lê Văn Trường

Tổ 4, Thôn Bầu - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107601684

Người đại diện: Ngô Văn Tuấn

Số 2, ngõ 324, tổ dân phố số 6 Hòe Thị - Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết