Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Trâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Trâm do Phạm Văn Lâm thành lập vào ngày 18/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Trâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Trâm mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ấp An Quới, Xã Hòa Bình, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1602143695

Người ĐDPL: Phạm Văn Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 18/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 1602143695


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Trâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
26 46632 Bán buôn xi măng N
27 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
28 46634 Bán buôn kính xây dựng N
29 46635 Bán buôn sơn, vécni N
30 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
31 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
32 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
34 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
35 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
36 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
37 46694 Bán buôn cao su N
38 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
39 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
40 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
41 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
42 46900 Bán buôn tổng hợp N
43 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
46 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
47 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
48 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
49 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
50 49400 Vận tải đường ống N
51 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
52 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 51100 Vận tải hành khách hàng không N
55 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
58 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
59 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
60 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
61 71101 Hoạt động kiến trúc N
62 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
63 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
64 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
65 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
66 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
67 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
68 73100 Quảng cáo N
69 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
70 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
71 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
72 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
73 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
74 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
75 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
76 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
77 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
78 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
79 78200 Cung ứng lao động tạm thời N