Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Hoàng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Hoàng Phát do Hoàng Thị Lý thành lập vào ngày 05/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Hoàng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Hoàng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Hoàng Phát

Địa chỉ: C21 đường số 2, khu dân cư, Xã Thạnh Hòa, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702119449

Người ĐDPL: Hoàng Thị Lý

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 1702119449

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Hoàng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
29 46632 Bán buôn xi măng N
30 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
31 46634 Bán buôn kính xây dựng N
32 46635 Bán buôn sơn, vécni N
33 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
34 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
35 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
46 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
47 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
48 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
49 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
50 49400 Vận tải đường ống N
51 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
52 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
53 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
54 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
55 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 51100 Vận tải hành khách hàng không N
58 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
59 5224 Bốc xếp hàng hóa N
60 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
61 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
62 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
63 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
64 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
65 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
66 71101 Hoạt động kiến trúc N
67 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
68 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
69 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
70 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
71 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
72 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
73 73100 Quảng cáo N
74 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
75 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
76 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
77 7710 Cho thuê xe có động cơ N
78 77101 Cho thuê ôtô N
79 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
80 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
81 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
82 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
83 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
84 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
85 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
86 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
87 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
88 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
89 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
90 78200 Cung ứng lao động tạm thời N