Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đồng Phát Năm Vàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đồng Phát Năm Vàng do Huỳnh Hồng Vi thành lập vào ngày 15/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đồng Phát Năm Vàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đồng Phát Năm Vàng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 215, khu phố Kinh B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702218792

Người ĐDPL: Huỳnh Hồng Vi

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 1702218792

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đồng Phát Năm Vàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
9 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
10 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
11 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
12 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
13 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
14 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
15 26520 Sản xuất đồng hồ N
16 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
17 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
18 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
21 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
22 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
23 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32200 Sản xuất nhạc cụ N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
41 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
42 46612 Bán buôn dầu thô N
43 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
44 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
46 46621 Bán buôn quặng kim loại N
47 46622 Bán buôn sắt, thép N
48 46623 Bán buôn kim loại khác N
49 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
61 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
62 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
63 46694 Bán buôn cao su N
64 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
65 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
66 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
67 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
68 46900 Bán buôn tổng hợp N
69 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
106 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 51100 Vận tải hành khách hàng không N
109 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
110 5224 Bốc xếp hàng hóa N
111 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
112 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
113 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
114 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
115 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109554581

Người đại diện: Đỗ Cẩm Tú

Số 33, Lô TT02-HDMon, Ngõ 4 Hàm Nghi, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313895197-007

Người đại diện: Phan Vĩ Chí

Số nhà A02, khu đô thị Thiên Mã, Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108036805

Người đại diện: Nguyễn Văn Lương

Cụm 7, Khu Láng Đầm, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108199895

Người đại diện: Vũ Xuân Trịnh

Xóm 5, Thôn Tình Lam, Xã Đại Thành, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105760689

Người đại diện: Phạm Thu Hiền

Số 6 đường Lê Quang Đạo - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109558667

Người đại diện: Hoàng Văn Diễm

Số 14, hẻm 72/73/40 Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109556701

Người đại diện: Phùng Công Duy

Số nhà 39 ngõ 4 Đường Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108036322

Người đại diện: Nguyễn Vinh Hoan

Thôn Phú An, Xã Thanh Đa, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108058090

Người đại diện: Hoàng Quốc Huy

Số 11/29 gia đình cấp 3 Sơn Tây, phố Phan Chu Trinh, Phường Ngô Quyền, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108202435

Người đại diện: Nguyễn Quang Đạt

Đội 2 thôn Cấn Hạ, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109558642

Người đại diện: Lê Hữu Khoa

Số nhà B10 ngõ 369 Trường Chinh, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105763143

Người đại diện: park jin woo

A304B tòa nhà The Manor KĐT Mỹ Đình-Mễ Trì, Xã Mễ Trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết