Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hi Nhân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hi Nhân do Lê Thanh Tú thành lập vào ngày 15/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hi Nhân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hi Nhân mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 3, ấp Tân Tiến, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702224041

Người ĐDPL: Lê Thanh Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 1702224041

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hi Nhân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
45 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
46 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
47 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
58 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
59 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
60 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
61 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
62 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
63 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
64 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
65 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
66 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
67 29100 Sản xuất xe có động cơ N
68 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
69 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
70 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
71 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
72 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
73 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
74 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
75 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
76 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
77 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
128 46621 Bán buôn quặng kim loại N
129 46622 Bán buôn sắt, thép N
130 46623 Bán buôn kim loại khác N
131 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
143 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
144 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
145 46694 Bán buôn cao su N
146 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
147 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
148 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
149 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
167 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
180 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
181 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
182 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
183 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
184 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
185 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
186 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
187 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
188 49400 Vận tải đường ống N
189 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
190 50111 Vận tải hành khách ven biển N
191 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
192 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
193 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
194 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
195 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
196 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
197 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
198 51100 Vận tải hành khách hàng không N
199 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
200 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
201 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
202 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
203 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
204 5224 Bốc xếp hàng hóa N
205 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
206 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
207 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
208 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
209 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
210 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55101 Khách sạn N
212 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
215 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
216 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
217 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
218 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
219 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
220 7710 Cho thuê xe có động cơ N
221 77101 Cho thuê ôtô N
222 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
223 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
224 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
225 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
226 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
227 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
228 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
229 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
230 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
231 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
232 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
233 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
234 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
235 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
236 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
237 79110 Đại lý du lịch N
238 79120 Điều hành tua du lịch N
239 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
240 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
241 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
242 80300 Dịch vụ điều tra N
243 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
244 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
245 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
246 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
247 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
248 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
249 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
250 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
251 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
252 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
253 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
254 82920 Dịch vụ đóng gói N
255 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
256 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
257 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
258 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
259 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
260 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
261 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
262 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
263 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
264 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
265 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
266 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
267 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
268 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
269 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
270 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
271 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
272 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
273 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
274 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
275 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
276 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
277 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314695874

Người đại diện: Võ Thị Vân Hòa

14A3 Đường HT17, khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313936580

Người đại diện: Đỗ Hoài Nhân

34/7 Đường 34, Khu Phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314339555

Người đại diện: Lê Thúc Thắng

Tầng 8 Tòa nhà Loyal số 151-151 Bis Võ Thị Sáu, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107339035

Người đại diện: Trịnh Minh Cảnh

Lô X3C-6 khu tái định cư Thượng Thanh, đường Đặng Vũ Hỷ - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314699639

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tân

25/14A Đường Tân Chánh Hiệp 17, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314339298

Người đại diện: Phạm Gia Chi Bảo

145 Nam Kỳ Khởi Nghĩa , Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313939158

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Đức

Số 71 đường 47 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107338592

Người đại diện: Đỗ Thị Thanh

Số nhà 11D, ngách 172/2, phố Tân Thụy - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314700718

Người đại diện: Lê Thanh Quân

Số 571A Nguyễn Ảnh Thủ, Khu phố 4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313940555

Người đại diện: Nguyễn Thái Hà

Lầu 6 Tòa Nhà Lê Huỳnh, 23B Đường số 3, Khu Phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314339756

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Hương

Tầng lửng tại tầng 1, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107338578

Người đại diện: Trần Minh Tuân

Số 18, ngách 41, ngõ 640 Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết