Doanh Nghiệp Tư Nhân Hứa Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Doanh Nghiệp Tư Nhân Hứa Nam do Trần Thị Mộng Nhi thành lập vào ngày 18/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Doanh Nghiệp Tư Nhân Hứa Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Hứa Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 186 ấp Kinh 10B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702224323

Người ĐDPL: Trần Thị Mộng Nhi

Ngày bắt đầu HĐ: 18/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 1702224323

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Hứa Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống Y
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N