Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đổi Mới Sáng Tạo The Endless Journey

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đổi Mới Sáng Tạo The Endless Journey do Nguyễn Thanh Quý thành lập vào ngày 08/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đổi Mới Sáng Tạo The Endless Journey.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đổi Mới Sáng Tạo The Endless Journey mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Endless Journey Creativity Innovation Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Toà nhà Pink Palace, Sonasea Paris Villas, tổ 5, Đường Bào, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702237266

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 08/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 1702237266


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đổi Mới Sáng Tạo The Endless Journey

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
71 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
72 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
73 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
74 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
75 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
76 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
77 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
78 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
79 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
80 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
81 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
82 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
83 10611 Xay xát N
84 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
85 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
86 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
87 10720 Sản xuất đường N
88 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
89 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
90 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
91 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
92 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
94 11020 Sản xuất rượu vang N
95 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
96 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
97 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
98 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
110 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
111 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
112 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
113 18110 In ấn N
114 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
115 18200 Sao chép bản ghi các loại N
116 19100 Sản xuất than cốc N
117 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
118 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
119 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
120 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
121 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
122 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
123 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
124 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
125 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
126 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
127 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
128 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
129 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
130 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
131 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
132 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
133 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
134 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
135 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
136 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
137 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
138 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
139 29100 Sản xuất xe có động cơ N
140 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
141 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
142 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
143 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
144 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
145 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
146 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
147 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
148 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
149 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
150 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
151 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
152 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
153 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
154 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
155 32200 Sản xuất nhạc cụ N
156 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
157 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
158 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
159 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
160 35302 Sản xuất nước đá N
161 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
162 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
163 37001 Thoát nước N
164 37002 Xử lý nước thải N
165 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
166 3812 Thu gom rác thải độc hại N
167 38121 Thu gom rác thải y tế N
168 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
169 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
170 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
171 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
172 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
173 3830 Tái chế phế liệu N
174 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
175 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
176 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
177 41000 Xây dựng nhà các loại N
178 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
179 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
180 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
181 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
182 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
183 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
184 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
185 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
186 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
187 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
188 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
189 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
190 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
191 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
192 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
193 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
194 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
195 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
196 4541 Bán mô tô, xe máy N
197 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
198 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
199 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
200 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
201 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
202 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
203 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
204 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
205 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
206 46101 Đại lý N
207 46102 Môi giới N
208 46103 Đấu giá N
209 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
210 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
211 46202 Bán buôn hoa và cây N
212 46203 Bán buôn động vật sống N
213 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
214 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
215 46310 Bán buôn gạo N
216 4632 Bán buôn thực phẩm N
217 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
218 46322 Bán buôn thủy sản N
219 46323 Bán buôn rau, quả N
220 46324 Bán buôn cà phê N
221 46325 Bán buôn chè N
222 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
223 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
224 4633 Bán buôn đồ uống N
225 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
226 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
227 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
228 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
229 46411 Bán buôn vải N
230 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
231 46413 Bán buôn hàng may mặc N
232 46414 Bán buôn giày dép N
233 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
234 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
235 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
236 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
237 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
238 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
239 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
240 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
241 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
242 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
243 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
244 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
245 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
246 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
247 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
248 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
249 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
250 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
251 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
252 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
253 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
254 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
255 46612 Bán buôn dầu thô N
256 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
257 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
258 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
259 46621 Bán buôn quặng kim loại N
260 46622 Bán buôn sắt, thép N
261 46623 Bán buôn kim loại khác N
262 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
263 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
264 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
265 46632 Bán buôn xi măng N
266 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
267 46634 Bán buôn kính xây dựng N
268 46635 Bán buôn sơn, vécni N
269 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
270 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
271 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
272 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
273 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
274 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
275 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
316 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
317 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
318 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
319 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
320 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
321 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
322 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
323 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
324 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
325 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
326 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
327 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
328 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
329 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
330 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
331 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
332 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
333 49200 Vận tải bằng xe buýt N
334 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
335 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
336 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
337 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
338 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
339 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
340 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
341 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
342 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
343 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
344 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
345 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
346 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
347 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
348 49400 Vận tải đường ống N
349 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
350 50111 Vận tải hành khách ven biển N
351 50112 Vận tải hành khách viễn dương N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700147934

Người đại diện: La Văn Minh

235/1A - Thạnh hoà B - An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200409463

Người đại diện: Nguyễn Chí Phát

Số 363 phố Hai Bà Trưng - Phường Cát Dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700147187

Người đại diện: Trương Hữu Quyến

264/1A khu phố Tân An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200409544

Đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cách cầu vượt Lạch tray 300m - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700144475

Người đại diện: Mai Huỳnh Sĩ Đạt

Số 14, Nguyễn Thái Học, Tổ 46. Khu 7 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200409488

Số 54 Lê Lợi - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700144683

Người đại diện: Bùi Văn Lô

Số 1173/9, Đại lộ Bình Dương, Tổ 33, Khu phố 5 - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200409512

Người đại diện: Lê Thị Lán

Khu công nghiệp Quán Trữ - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết