Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Cao Bạc Liêu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Cao Bạc Liêu do Phạm Hải Đăng thành lập vào ngày 24/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Cao Bạc Liêu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Cao Bạc Liêu mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ấp Vĩnh Mới, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1900673602

Người ĐDPL: Phạm Hải Đăng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 1900673602

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản biển


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Cao Bạc Liêu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
24 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
25 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
26 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
43 07221 Khai thác quặng bôxít N
44 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
45 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08101 Khai thác đá N
48 08102 Khai thác cát, sỏi N
49 08103 Khai thác đất sét N
50 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
51 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
52 08930 Khai thác muối N
53 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
55 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
69 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
70 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
71 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
72 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
73 16102 Bảo quản gỗ N
74 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
75 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
76 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
77 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
78 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
79 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
80 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
81 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
82 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
83 20222 Sản xuất mực in N
84 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
85 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
86 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
87 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
88 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
89 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
90 23941 Sản xuất xi măng N
91 23942 Sản xuất vôi N
92 23943 Sản xuất thạch cao N
93 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
94 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
95 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
96 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
97 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
98 24310 Đúc sắt thép N
99 24320 Đúc kim loại màu N
100 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
101 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
102 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
103 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
104 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
105 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
106 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
107 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
108 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
109 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
110 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
112 32200 Sản xuất nhạc cụ N
113 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
114 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
115 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
116 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
117 35302 Sản xuất nước đá N
118 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
119 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
120 37001 Thoát nước N
121 37002 Xử lý nước thải N
122 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
123 3812 Thu gom rác thải độc hại N
124 38121 Thu gom rác thải y tế N
125 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
126 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
127 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
128 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
129 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
130 3830 Tái chế phế liệu N
131 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
132 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
133 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
134 41000 Xây dựng nhà các loại N
135 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
137 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
138 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
139 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
140 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
141 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
142 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
144 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
146 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
148 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
149 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
150 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
151 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
152 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
153 4541 Bán mô tô, xe máy N
154 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
155 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
156 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
157 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
158 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
159 46101 Đại lý N
160 46102 Môi giới N
161 46103 Đấu giá N
162 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
163 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
164 46202 Bán buôn hoa và cây N
165 46203 Bán buôn động vật sống N
166 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
167 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
168 46310 Bán buôn gạo N
169 4632 Bán buôn thực phẩm N
170 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
171 46322 Bán buôn thủy sản N
172 46323 Bán buôn rau, quả N
173 46324 Bán buôn cà phê N
174 46325 Bán buôn chè N
175 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
176 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
177 4633 Bán buôn đồ uống N
178 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
179 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
180 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
181 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
182 46411 Bán buôn vải N
183 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
184 46413 Bán buôn hàng may mặc N
185 46414 Bán buôn giày dép N
186 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
187 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
188 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
189 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
190 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
191 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
192 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
193 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
194 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
195 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
196 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
197 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
198 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
199 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
200 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
201 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
202 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
203 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
204 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
205 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
206 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
207 46621 Bán buôn quặng kim loại N
208 46622 Bán buôn sắt, thép N
209 46623 Bán buôn kim loại khác N
210 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
211 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
213 46632 Bán buôn xi măng N
214 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
215 46634 Bán buôn kính xây dựng N
216 46635 Bán buôn sơn, vécni N
217 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
218 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
219 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
220 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
221 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
222 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
223 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
224 46694 Bán buôn cao su N
225 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
226 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
227 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
228 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
229 46900 Bán buôn tổng hợp N
230 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
233 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
258 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
259 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
260 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
261 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
262 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
263 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
264 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
265 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
266 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
267 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
268 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
269 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
270 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
271 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
272 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
273 49400 Vận tải đường ống N
274 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
275 50111 Vận tải hành khách ven biển N
276 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
277 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
278 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
279 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
280 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
281 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
282 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
283 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
284 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
285 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
286 51100 Vận tải hành khách hàng không N
287 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
288 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55101 Khách sạn N
290 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
291 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
293 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
294 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
295 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
296 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
297 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
298 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
299 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
300 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
301 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
302 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
303 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
304 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
305 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
306 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
307 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
308 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
309 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
310 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
311 85322 Dạy nghề N
312 85410 Đào tạo cao đẳng N
313 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
314 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
315 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
316 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
317 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200526902

Người đại diện: Lê Văn Chương

Vĩnh Lại - Xã Triệu Phước - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100974682

Người đại diện: Nguyễn Viết Hành

Đội 5 Thôn Quy Hậu - Xã Liên Thủy - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101445316

Người đại diện: Nguyễn Thái Bình

Số 34 Phan Bá Vành - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500392178

Người đại diện: Ngọc Anh Tuấn

Số 02, ngõ 8, Tổ 12 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200526934

Người đại diện: Nguyễn Quang Hồng

Tài Lương - Xã Triệu Tài - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100974717

Người đại diện: Nguyễn Phi Long

Tổ dân phố 9 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800154302

Người đại diện: Vũ Ngọc Vân

Số nhà 052, tổ 12 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101445323

Người đại diện: Thái Quang Huy

108 Hoàng Văn Thụ - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500392160

Người đại diện: Hà Văn Tiến

Số nhà 31, Đường Trường Chinh, Tổ 4 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200526941

Người đại diện: Trần Minh Miện

An Hưng - Xã Triệu Tài - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100974724

Người đại diện: Mai Văn Phước

Thôn 15 - Xã Lộc Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800154334

Người đại diện: Đào Tuyên Huấn

Tổ dân phố 10 - Thị trấn Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết