Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Phong do Nguyễn Hữu Long thành lập vào ngày 15/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Phong Services And Trading Development Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 38, đường Nguyễn Đăng Đạo, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301029239

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Long

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2301029239

Lĩnh vực: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
31 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
32 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
34 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
36 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
38 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
39 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
40 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
41 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
42 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
43 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
44 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
45 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
48 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 26520 Sản xuất đồng hồ N
55 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
56 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
57 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
58 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
59 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
60 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
61 29100 Sản xuất xe có động cơ N
62 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
63 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
64 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
65 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
66 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
67 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
68 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
69 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
70 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
71 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
72 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
73 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
74 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
75 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32200 Sản xuất nhạc cụ N
78 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
79 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
80 3830 Tái chế phế liệu N
81 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
82 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
83 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
84 41000 Xây dựng nhà các loại N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
87 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
89 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
90 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
91 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
92 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
94 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
96 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
98 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
99 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
100 46101 Đại lý N
101 46102 Môi giới N
102 46103 Đấu giá N
103 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
104 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
105 46202 Bán buôn hoa và cây N
106 46203 Bán buôn động vật sống N
107 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
109 46310 Bán buôn gạo N
110 4632 Bán buôn thực phẩm N
111 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
112 46322 Bán buôn thủy sản N
113 46323 Bán buôn rau, quả N
114 46324 Bán buôn cà phê N
115 46325 Bán buôn chè N
116 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
117 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
118 4633 Bán buôn đồ uống N
119 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
120 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
121 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
122 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
123 46411 Bán buôn vải N
124 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
125 46413 Bán buôn hàng may mặc N
126 46414 Bán buôn giày dép N
127 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
128 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
129 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
130 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
131 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
132 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
133 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
134 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
135 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
136 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
137 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
138 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
139 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
140 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
141 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
142 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
143 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
144 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
145 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
146 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
147 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
148 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
149 46612 Bán buôn dầu thô N
150 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
151 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
152 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
153 46621 Bán buôn quặng kim loại N
154 46622 Bán buôn sắt, thép N
155 46623 Bán buôn kim loại khác N
156 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
157 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
159 46632 Bán buôn xi măng N
160 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
161 46634 Bán buôn kính xây dựng N
162 46635 Bán buôn sơn, vécni N
163 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
164 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
165 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
167 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
168 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
169 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
170 46694 Bán buôn cao su N
171 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
172 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
173 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
174 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 46900 Bán buôn tổng hợp N
176 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
203 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
204 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
205 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
206 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
207 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
208 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
209 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
210 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
211 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
212 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
213 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
214 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
215 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
216 49400 Vận tải đường ống N
217 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
218 50111 Vận tải hành khách ven biển N
219 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
220 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
221 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
222 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
223 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
224 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
225 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
226 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
227 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
228 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
229 51100 Vận tải hành khách hàng không N
230 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
231 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
232 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
233 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
234 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
235 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
236 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
237 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
238 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
239 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
240 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
241 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
242 52231 Dịch vụ điều hành bay N
243 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
244 5224 Bốc xếp hàng hóa N
245 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
246 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
247 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
248 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
249 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
250 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
251 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
252 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
253 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
254 53100 Bưu chính N
255 53200 Chuyển phát N
256 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
257 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
258 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
259 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
260 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
261 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
262 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
263 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
264 58110 Xuất bản sách N
265 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
266 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
267 58190 Hoạt động xuất bản khác N
268 58200 Xuất bản phần mềm N
269 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
270 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
271 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
272 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
273 59120 Hoạt động hậu kỳ N
274 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
275 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
276 71101 Hoạt động kiến trúc N
277 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
278 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
279 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
280 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
281 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
282 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
283 73100 Quảng cáo N
284 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
285 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
286 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
287 7710 Cho thuê xe có động cơ N
288 77101 Cho thuê ôtô N
289 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
290 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
291 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
292 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
293 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Y
294 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
295 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
296 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
297 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
298 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
299 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
300 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
301 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
302 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
303 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
304 79110 Đại lý du lịch N
305 79120 Điều hành tua du lịch N
306 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
307 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
308 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
309 80300 Dịch vụ điều tra N
310 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
311 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
312 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
313 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
314 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316724619

Người đại diện: Hoàng Trần Kiên

Số 310/29 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107963324

Người đại diện: Ngô Sỹ Hoan

Ô 01, lô 15, điểm công nghiệp làng nghề , Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108007089

Người đại diện: Trần Văn Chính

Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Km 29, Đại Lộ Thăng Long, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107974365

Người đại diện: Tạ Thị Lan

Tổ 7, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316754469

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thọ

09 Nam Hòa, Phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108441507

Người đại diện: Hán Thị Minh Nguyên

Số 31, Ngách 36, Ngõ 908 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316724672

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nhân

59/10/8 Đường Đỗ Thúc Tịnh, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107963349

Người đại diện: Nguyễn Văn Tường

Thôn Vĩnh Mộ, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108007723

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuận

Thôn 2, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107979388

Người đại diện: Phạm Đức Long

Khu 7, phố Yên, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316749490

Người đại diện: Nguyễn Đình Thơ

54 Đường Số 8, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316723333

Người đại diện: Nguyễn Dư Phong

62/10/33 Đường Số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết