Công Ty TNHH Xây Dựng Huy Hoàng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Huy Hoàng Sơn do Hoàng Văn Phương thành lập vào ngày 27/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Huy Hoàng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Huy Hoàng Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huy Hoang Son Construction Limited Company

Địa chỉ: Thôn Nguyễn, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400817304

Người ĐDPL: Hoàng Văn Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400817304

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Huy Hoàng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
17 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
18 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
19 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
20 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
23 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
26 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
27 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
30 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
32 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
36 26520 Sản xuất đồng hồ N
37 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
38 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
39 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
40 4541 Bán mô tô, xe máy N
41 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
42 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
43 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
44 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
54 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
55 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
56 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
57 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
58 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
59 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
60 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
61 46612 Bán buôn dầu thô N
62 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
63 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
66 46632 Bán buôn xi măng N
67 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
68 46634 Bán buôn kính xây dựng N
69 46635 Bán buôn sơn, vécni N
70 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
71 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
72 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
74 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
75 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
76 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
77 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 51100 Vận tải hành khách hàng không N
89 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
92 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
93 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
94 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
95 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55101 Khách sạn N
98 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
107 71101 Hoạt động kiến trúc N
108 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
109 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
110 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
111 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
112 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
113 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
114 73100 Quảng cáo N
115 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
116 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
117 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2902110396

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Số 24, đường Bùi Dương Lịch, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110332

Người đại diện: Lô Thị Bảo

Xóm 2, làng Nhùng, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115589

Người đại diện: Nguyễn Quang Thiều

Số 155 Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361216

Người đại diện: Trương Văn Hùng

Số 211 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110300

Người đại diện: Đặng Thái Bổng

Xóm 19, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110318

Người đại diện: Phan Bá Hoàng

Số nhà 20, đường Bùi Huy Bích, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361174

Người đại diện: Nguyễn Huy Bổ

Thôn Phúc A, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110325

Người đại diện: Trần Phan Hà My

Số 11, Ngách 37, Ngõ 59, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933005

Người đại diện: Nguyễn Trọng Khuê

Thôn 10, Xã Gia Lâm, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727322

Người đại diện: Võ Đình Lý

Số 9 ngách 342/41, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726939

Người đại diện: Nguyễn Vân Thảo

Số 46, ngõ 213 Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948390

Người đại diện: Trần Hoàng Anh Tuấn

68 Nguyễn Huệ , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết