Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuệ Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuệ Lâm do Đào Thị Trang thành lập vào ngày 16/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuệ Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuệ Lâm mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Phú Thượng, Xã Khánh An, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700926294

Người ĐDPL: Đào Thị Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 16/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2700926294

Lĩnh vực: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuệ Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 6190 Hoạt động viễn thông khác N
22 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
23 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
24 62010 Lập trình máy vi tính N
25 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
26 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
27 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
28 63120 Cổng thông tin N
29 63210 Hoạt động thông tấn N
30 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
31 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
32 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
33 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
34 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
35 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
36 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
37 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
38 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
39 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
40 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
41 85322 Dạy nghề N
42 85410 Đào tạo cao đẳng N
43 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
44 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
45 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
46 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
47 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N