Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng do Mai Văn Phúc thành lập vào ngày 18/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng

Địa chỉ: Xóm 8, Xã Hà Lĩnh, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802570720

Người ĐDPL: Mai Văn Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802570720

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
39 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
40 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
41 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
42 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
43 02210 Khai thác gỗ N
44 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
45 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
46 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
47 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
50 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
62 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
63 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
64 10611 Xay xát N
65 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
66 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
67 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
68 10720 Sản xuất đường N
69 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
70 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
71 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
72 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
73 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
75 11020 Sản xuất rượu vang N
76 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm Y
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4633 Bán buôn đồ uống N
93 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
94 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
95 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
109 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
121 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
122 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
123 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
124 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602195947

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngoan

ấp 3 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701661878

Người đại diện: Vương A Muối

Số 46/5, Khu phố Đông A - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200943509

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số 101 Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Ngọc Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401246219

Tổ 9 - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602196683

Người đại diện: Lưu Thiện Nhuận

Văn phòng giao dịch -E32, tổ 4, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701661934

Người đại diện: Lại Thị Hương

Số 5/4 Tổ 4, Khu phố Tân Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200943403

Người đại diện: Đoàn Xuân Thạo

Số 2 Đường Bến bính - Phường Minh khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401245303

Người đại diện: Đặng Hữu Tuấn

288/1 Tôn Đản - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701661927

Người đại diện: Lâm Thị Tuyết Mai

438/09 ấp Tân Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết