Công Ty TNHH Viện Giáo Dục Và Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Thanh Hóa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Viện Giáo Dục Và Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Thanh Hóa do Khổng Văn Vĩnh thành lập vào ngày 05/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Viện Giáo Dục Và Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Thanh Hóa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Viện Giáo Dục Và Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Thanh Hóa mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 10/54 Đường Ngô Thuyền, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802931568

Người ĐDPL: Khổng Văn Vĩnh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802931568

Lĩnh vực: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Viện Giáo Dục Và Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Thanh Hóa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
9 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
10 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
11 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
12 46694 Bán buôn cao su N
13 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
14 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
15 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
16 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
17 46900 Bán buôn tổng hợp N
18 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
19 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Y
24 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
25 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
26 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
27 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
28 85322 Dạy nghề N
29 85410 Đào tạo cao đẳng N
30 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
31 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
32 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
33 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
34 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N