Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Phương Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Phương Long do Phương Gia Long thành lập vào ngày 02/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Phương Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Phương Long mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 712 Xóm 3, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401217848

Người ĐDPL: Phương Gia Long

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 3401217848

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Phương Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả Y
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
61 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
62 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
65 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
83 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
84 46612 Bán buôn dầu thô N
85 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
86 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
108 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
109 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55101 Khách sạn N
119 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
124 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
127 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
128 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
129 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
130 58110 Xuất bản sách N
131 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
132 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
133 58190 Hoạt động xuất bản khác N
134 58200 Xuất bản phần mềm N
135 7710 Cho thuê xe có động cơ N
136 77101 Cho thuê ôtô N
137 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
138 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
139 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
140 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
143 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
144 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
145 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801979327-001

Người đại diện: Trần Văn Giang

750/2A Bình Giã - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500806142

Người đại diện: Võ Văn út

Tổ 10, ấp 3 - Xã Trung Nghĩa - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100393968

ấp Qui Nông A, xã Hoà Lợi - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801104621-002

Lô 25-26 Hồ Kim Quy, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311818479-001

Người đại diện: Lê Duy Lam

ấp Thanh An - Xã Láng Dài - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304709045-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân

Tổ 4, khu phố Xà Ngách - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500807347

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Số 202/15 ấp Phước Bình - Xã Lộc Hòa - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100393950

ấp Kinh Xuôi,xã Thanh Mỹ - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802449467

Người đại diện: Phạm Văn Cường

Xóm 8, Xã Nga Tân, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300523272-002

Người đại diện: Đinh Công Tuân

Khu công nghiệp Phú Mỹ 2 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702064006

Người đại diện: Nguyễn Thị Lam

Tổ 2, ấp Khánh Hòa - Xã Tân Khánh Hoà - Huyện Giang Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307347467-001

Người đại diện: Ngô Trung Hiếu

Lô số 1 Khu Công nghiệp Hòa Phú, ấp Phước Hòa - Xã Hòa Phú - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết