Công Ty Cổ Phần Rau Quả Xanh Bình Thuận

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Rau Quả Xanh Bình Thuận do Lê Văn Thịnh thành lập vào ngày 12/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Rau Quả Xanh Bình Thuận.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Rau Quả Xanh Bình Thuận mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Thuan Green Vegetables And Fruits Joint Stock Company

Địa chỉ: E4-11 Khu phố biển Rạng Đông, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401224877

Người ĐDPL: Lê Văn Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 3401224877

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Rau Quả Xanh Bình Thuận

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
33 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
34 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
35 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
36 05200 Khai thác và thu gom than non N
37 06100 Khai thác dầu thô N
38 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
53 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
54 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
55 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
56 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
57 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
58 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
59 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
64 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
65 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
66 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
67 18110 In ấn N
68 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
69 18200 Sao chép bản ghi các loại N
70 19100 Sản xuất than cốc N
71 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
72 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
73 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
74 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
75 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
76 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
77 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
78 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
79 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
80 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
81 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
82 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
83 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
84 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
85 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
86 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
87 23941 Sản xuất xi măng N
88 23942 Sản xuất vôi N
89 23943 Sản xuất thạch cao N
90 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
91 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
92 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
93 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
94 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
95 24310 Đúc sắt thép N
96 24320 Đúc kim loại màu N
97 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
98 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
99 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
100 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
101 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
102 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
103 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
104 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
105 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
106 35302 Sản xuất nước đá N
107 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
108 3812 Thu gom rác thải độc hại N
109 38121 Thu gom rác thải y tế N
110 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
111 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
112 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
113 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
114 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
115 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
116 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
118 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
120 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
122 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
123 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
128 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
129 46202 Bán buôn hoa và cây N
130 46203 Bán buôn động vật sống N
131 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
132 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
133 46310 Bán buôn gạo N
134 4632 Bán buôn thực phẩm Y
135 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
136 46322 Bán buôn thủy sản N
137 46323 Bán buôn rau, quả N
138 46324 Bán buôn cà phê N
139 46325 Bán buôn chè N
140 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
141 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
142 4633 Bán buôn đồ uống N
143 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
144 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
145 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
146 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
147 46411 Bán buôn vải N
148 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
149 46413 Bán buôn hàng may mặc N
150 46414 Bán buôn giày dép N
151 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
152 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
153 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
154 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
155 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
156 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
157 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
158 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
159 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
160 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
161 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
162 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
163 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
179 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
180 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
181 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
182 46694 Bán buôn cao su N
183 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
184 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
185 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
186 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 46900 Bán buôn tổng hợp N
188 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
211 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
212 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
213 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
214 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
215 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
216 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
217 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
218 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
219 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
220 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
221 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
222 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
223 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
224 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
225 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
226 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
227 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
228 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
229 49400 Vận tải đường ống N
230 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
231 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
232 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
233 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
234 53100 Bưu chính N
235 53200 Chuyển phát N
236 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55101 Khách sạn N
238 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
241 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
242 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
243 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
244 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
245 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
246 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
247 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
248 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
249 58110 Xuất bản sách N
250 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
251 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
252 58190 Hoạt động xuất bản khác N
253 58200 Xuất bản phần mềm N
254 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
255 71101 Hoạt động kiến trúc N
256 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
257 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
258 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
259 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
260 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
261 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
262 73100 Quảng cáo N
263 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
264 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
265 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
266 7710 Cho thuê xe có động cơ N
267 77101 Cho thuê ôtô N
268 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
269 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
270 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
271 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309347695

Người đại diện: Huỳnh Thị Bích Hợp

1023 Nguyễn Văn Tạo, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314571646

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Yến

14 Đường số 2F, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314291952

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Nguyện

434/8 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 2, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500581930

Người đại diện: Nguyễn Đăng Quyết

Xóm Hàn - Xã Sơn Đồng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304755838-001

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Lộc

759 Nguyễn Duy Trinh - Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309351821

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

16 Tổ 9 ấp 3 Xã Phú Xuân - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900988167-001

Người đại diện: Vũ Ngọc Hiếu

50/41/24 Nguyễn Qúy Yêm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314296654

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm Hạnh

69/3Bis Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313818065

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Cẩm

189/3 Dương Đình Hội - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102693177

Người đại diện: Nguyễn Gia Pháp

Số 20, thôn 3 - Xã Song Phương - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309363489

Người đại diện: Vũ Thị Bích Thuận

34C Lê Văn Lương - Xã Phước Kiển - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314575087

Người đại diện: Nguyễn Công Tuấn

Số 29/50 Đường số 8, khu phố 15, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết