Công Ty TNHH Nam Thắng Quảng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nam Thắng Quảng Nam do Phạm Cao Hòa thành lập vào ngày 18/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nam Thắng Quảng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Thắng Quảng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Thang Quang Nam Company Limited

Địa chỉ: Thôn 1, Xã Trà Linh, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001152718

Người ĐDPL: Phạm Cao Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 4001152718

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Thắng Quảng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
16 35101 Sản xuất điện N
17 35102 Truyền tải và phân phối điện N
18 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
34 46621 Bán buôn quặng kim loại N
35 46622 Bán buôn sắt, thép N
36 46623 Bán buôn kim loại khác N
37 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
40 46632 Bán buôn xi măng N
41 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
42 46634 Bán buôn kính xây dựng N
43 46635 Bán buôn sơn, vécni N
44 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
45 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
46 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55101 Khách sạn N
64 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
69 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
73 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
74 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
75 58110 Xuất bản sách N
76 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
77 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
78 58190 Hoạt động xuất bản khác N
79 58200 Xuất bản phần mềm N
80 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
81 71101 Hoạt động kiến trúc N
82 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
83 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
84 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
85 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
86 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
87 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
88 73100 Quảng cáo N
89 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
90 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
91 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N