Công Ty TNHH Kinh Tế Biển Quốc Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Tế Biển Quốc Hưng do Phan Thanh Hùng thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Tế Biển Quốc Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Tế Biển Quốc Hưng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đông Tuần, Xã Tam Hải, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001229079

Người ĐDPL: Phan Thanh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 4001229079

Lĩnh vực: Khai thác thuỷ sản biển


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Tế Biển Quốc Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
8 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
9 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
10 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
11 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
12 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
13 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
14 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
15 46621 Bán buôn quặng kim loại N
16 46622 Bán buôn sắt, thép N
17 46623 Bán buôn kim loại khác N
18 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
19 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
20 50111 Vận tải hành khách ven biển N
21 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
22 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
23 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
24 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
25 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
26 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
27 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
28 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
29 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
30 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
31 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
32 53100 Bưu chính N
33 53200 Chuyển phát N
34 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
35 55101 Khách sạn N
36 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
37 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
38 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
39 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
40 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
41 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
42 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
43 56290 Dịch vụ ăn uống khác N