Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền Vững Diệp Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền Vững Diệp Châu do Diệp Thị Bảo Châu thành lập vào ngày 30/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền Vững Diệp Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền Vững Diệp Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BềN VữNG DIệP CHâU

Địa chỉ: Thôn Đông - Xã Sông Cầu - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201653408

Người ĐDPL: Diệp Thị Bảo Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 4201653408

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền Vững Diệp Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
41 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
42 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
43 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
45 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
46 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
47 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
48 3830 Tái chế phế liệu N
49 41000 Xây dựng nhà các loại N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
66 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
67 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
71 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109727393

Người đại diện: Hoàng Thị Song Hà

Lô D10-9 Cụm Công Nghiệp Tân Triều, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953868

Người đại diện: Lương Thị Hà

Phòng 406 CT4 Chung cư Phú Sơn, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953716

Người đại diện: Hoàng Trọng Hiếu

05/53 đường Nguyễn Thị Định, Phố 2, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954004

Người đại diện: Nguyễn Việt Trung

Số 73 đường Văn Tiến Dũng, phố Nghĩa Sơn 1, Phường Tào Xuyên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727410

Người đại diện: Hoàng Văn Chính

Số 38 Trần Quang Diệu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727403

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

B20.21.22 khu đấu giá QSD đất thôn Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953956

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nghị

KCN Làng Nghề, Thôn Nghè Đỏ, Xã Yến Sơn, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953963

Người đại diện: Lê Văn Thành

Thôn Phù Hưng, Xã Yên Thái, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953970

Người đại diện: Đàm Khắc Dũng

115 Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953931

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Số 56 đường Nguyễn Xuân Nguyên, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400437074

Người đại diện: Phạm Văn Phượng

Tổ dân phố 4, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954050

Người đại diện: Lê Trung Hải

Thôn Đồng Lườn, Xã Xuân Thái, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết