Công Ty TNHH Tm&dv Xnk Bảo Tùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm&dv Xnk Bảo Tùng do Hoàng Văn Huấn thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm&dv Xnk Bảo Tùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm&dv Xnk Bảo Tùng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Tung Tm&dv Xnk Company Limited

Địa chỉ: Tổ 8, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601573098

Người ĐDPL: Hoàng Văn Huấn

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 4601573098

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm&dv Xnk Bảo Tùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
38 46621 Bán buôn quặng kim loại N
39 46622 Bán buôn sắt, thép N
40 46623 Bán buôn kim loại khác N
41 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
53 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
54 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
55 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
56 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
57 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
58 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
59 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
68 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
69 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
70 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
71 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
72 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
73 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
74 78200 Cung ứng lao động tạm thời N