Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Sen Hồ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Sen Hồ do Nguyễn Thị Thúy Nga thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Sen Hồ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Sen Hồ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sen Ho Ecological Tourism Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tân Lập, Xã Bắc La, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900875435

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thúy Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900875435


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Sen Hồ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
110 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
111 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
112 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32200 Sản xuất nhạc cụ N
115 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
116 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
117 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
118 37001 Thoát nước N
119 37002 Xử lý nước thải N
120 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 46101 Đại lý N
123 46102 Môi giới N
124 46103 Đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
127 46202 Bán buôn hoa và cây N
128 46203 Bán buôn động vật sống N
129 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
130 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
131 46310 Bán buôn gạo N
132 4632 Bán buôn thực phẩm N
133 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
134 46322 Bán buôn thủy sản N
135 46323 Bán buôn rau, quả N
136 46324 Bán buôn cà phê N
137 46325 Bán buôn chè N
138 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
139 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
140 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
141 46411 Bán buôn vải N
142 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
143 46413 Bán buôn hàng may mặc N
144 46414 Bán buôn giày dép N
145 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
146 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
147 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
148 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
149 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
150 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
151 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
152 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
153 46621 Bán buôn quặng kim loại N
154 46622 Bán buôn sắt, thép N
155 46623 Bán buôn kim loại khác N
156 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
157 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
159 46632 Bán buôn xi măng N
160 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
161 46634 Bán buôn kính xây dựng N
162 46635 Bán buôn sơn, vécni N
163 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
164 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
165 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
167 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
168 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
169 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
170 46694 Bán buôn cao su N
171 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
172 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
173 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
174 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 46900 Bán buôn tổng hợp N
176 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
196 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
197 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
198 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
199 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
200 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
201 49400 Vận tải đường ống N
202 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
203 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
204 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
205 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
206 5224 Bốc xếp hàng hóa N
207 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
208 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
209 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
210 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
211 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
212 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55101 Khách sạn N
214 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
217 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
218 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
219 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
220 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
221 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
222 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
223 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
224 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
225 58110 Xuất bản sách N
226 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
227 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
228 58190 Hoạt động xuất bản khác N
229 58200 Xuất bản phần mềm N
230 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
231 71101 Hoạt động kiến trúc N
232 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
233 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
234 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
235 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
236 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
237 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
238 73100 Quảng cáo N
239 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
240 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
241 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
242 7710 Cho thuê xe có động cơ N
243 77101 Cho thuê ôtô N
244 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
245 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
246 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
247 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
248 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
249 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
250 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
251 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
252 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
253 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
254 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
255 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107711694

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 2A ngõ 155 phố Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107282318

Người đại diện: Lưu Hiếu

Tầng 2, số 25 Mai Hắc Đế - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107631801

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Linh

Số nhà 10, ngách 19 ngõ 470 đường Đại Mỗ - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107301433

Người đại diện: Mai Trí Mạnh

Số 12, ngõ 55/51 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314888530

Người đại diện: Dương Hồng Cẩm Nguyễn Văn Đồng

02 Thi Sách, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314391347

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh

75/23 Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107711849

Người đại diện: Trần Phương Nam

Số nhà 35C, ngõ 387 phố Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107631671

Người đại diện: Đồng Kim Ngân

Số nhà 1, lô C4, đường Đồng Bát - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107282893

Người đại diện: Vũ Đình Thành

Số 7 ngõ 365 phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107301458

Người đại diện: Vương Văn Thành

Số 10 phố Hàng Than - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314391298

Người đại diện: Nguyễn Đình Tân

149/10/7A Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314887713

Người đại diện: Nguyễn Anh Duy Phan Thị Kim Oanh

Lầu 9, Toà nhà Vietcomreal, số 68 đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết