Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dược Liệu Sơn La

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dược Liệu Sơn La do Trần Đức Vinh thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dược Liệu Sơn La.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dược Liệu Sơn La mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Son La Herb Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Bản Co Chàm, Xã Lóng Luông, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500632373

Người ĐDPL: Trần Đức Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5500632373

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dược Liệu Sơn La

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
58 10611 Xay xát N
59 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
61 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
62 10720 Sản xuất đường N
63 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
64 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
65 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
66 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
67 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
69 11020 Sản xuất rượu vang N
70 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
71 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
72 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
73 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
75 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
76 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
77 21001 Sản xuất thuốc các loại N
78 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
79 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
80 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
83 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
103 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
104 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
105 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
106 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
107 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
108 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
109 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
110 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
111 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
126 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
127 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
128 46694 Bán buôn cao su N
129 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
130 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
131 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
132 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
148 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
149 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109534930

Người đại diện: Đỗ Thị Thanh Thuỷ

Số 11N8B Trung Hoà – Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109535437

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tùng

Số B4-05 Shophouse Vinhomes Gardenia, Đường Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107929147

Người đại diện: Đào Minh Nghị

Số nhà 26 khu tập thể Bệnh viện huyện Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104513687

Người đại diện: Bùi Tuấn Anh

Thị Trấn Cầu Diễn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107477606

Người đại diện: Trần Lê Hoàng

Đội 4 - Xã Hát Môn - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109534962

Người đại diện: Đinh Quốc Cường

P802, Tầng 8 Số 391 Trường Chinh, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109535500

Người đại diện: Vũ Thị Tuyết

Nhà số 10, Ngõ 16/28 Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107936458

Người đại diện: Nguyễn Gia Thực

Xóm 5, thôn Yên Nội, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107486576

Người đại diện: Lê Quang Minh

Cụm 8, thôn Triệu Xuyên - Xã Long Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109534955

Người đại diện: Nguyễn Khắc Huy

Nhà số 1A, ngõ 40/30 Đường Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109535525

Người đại diện: Woo Sungchul

TT3-C14, Lô DD, khu đô thị mới Mỹ Đình - Mễ Trì , Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết