Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hoa Anh Đào Trần Lệ Tại Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hoa Anh Đào Trần Lệ Tại Hải Phòng do Lê Đức Thái thành lập vào ngày 22/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hoa Anh Đào Trần Lệ Tại Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hoa Anh Đào Trần Lệ Tại Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 1105 Đại lộ Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5600296213-001

Người ĐDPL: Lê Đức Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 5600296213-001

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hoa Anh Đào Trần Lệ Tại Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
17 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
18 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
19 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
20 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
21 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
22 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
23 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
24 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
25 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
30 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
31 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
32 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
33 46694 Bán buôn cao su N
34 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
35 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
36 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
37 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
38 46900 Bán buôn tổng hợp N
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
55 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
56 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
57 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
58 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
59 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
60 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
61 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
62 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
63 49200 Vận tải bằng xe buýt N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
73 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
74 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
75 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
76 71101 Hoạt động kiến trúc N
77 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
78 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
79 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
80 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
81 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
82 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
83 73100 Quảng cáo N
84 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
85 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
86 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
87 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
88 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
89 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201129719

Người đại diện: Trần Trung Thành

Số 712 Ngô Gia Tự - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200170126

29 đường 2/4, Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800757508

Thọ Phú - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900464865

Nhà bà Hồng Xã Nghi Trung - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201129564

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Thôn Khôi Vĩ Thượng (tại nhà bà Nguyễn Thị Giới) - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200286988

Người đại diện: Vương Vĩnh Hiệp

37 Hoàng Văn Thụ - Phường Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900465844

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hùng

Xóm Tân Thành, xã Tân An - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800757515

Đồng Lợi - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201129557

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Xóm Ba toa - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200287283

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Trang

21 Vân Đồn - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800757522

Xuân Thọ - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900465763

Người đại diện: Nguyễn văn Nam

Nhà ông Nam xóm 11 xã Đà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết