Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Nông Nghiệp Tây Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Nông Nghiệp Tây Nguyên do Nguyễn Trung Thành thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Nông Nghiệp Tây Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Nông Nghiệp Tây Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tay Nguyen Agricultural Business Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11 Trần Nhật Duật, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6001724574

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 6001724574


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Nông Nghiệp Tây Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
56 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
57 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
58 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
69 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
70 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
71 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
72 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
73 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
74 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
75 10611 Xay xát N
76 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
77 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
78 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
79 10720 Sản xuất đường N
80 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
81 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
82 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
83 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
84 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
86 11020 Sản xuất rượu vang N
87 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
88 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
89 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
90 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
91 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
92 12001 Sản xuất thuốc lá N
93 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
94 13110 Sản xuất sợi N
95 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
96 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
97 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
98 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
99 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
100 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
101 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
102 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
103 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
104 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
105 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
106 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
107 15200 Sản xuất giày dép N
108 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
109 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
110 16102 Bảo quản gỗ N
111 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
112 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
113 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
114 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
115 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
116 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
117 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
118 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
119 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
120 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
121 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
122 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
123 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
124 21001 Sản xuất thuốc các loại N
125 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
126 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
127 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
128 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
129 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
130 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
131 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
133 32200 Sản xuất nhạc cụ N
134 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
135 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
136 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
137 37001 Thoát nước N
138 37002 Xử lý nước thải N
139 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
140 3812 Thu gom rác thải độc hại N
141 38121 Thu gom rác thải y tế N
142 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
143 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
144 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
145 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
146 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
147 3830 Tái chế phế liệu N
148 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
149 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
150 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
151 41000 Xây dựng nhà các loại N
152 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
153 46101 Đại lý N
154 46102 Môi giới N
155 46103 Đấu giá N
156 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
157 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
158 46202 Bán buôn hoa và cây N
159 46203 Bán buôn động vật sống N
160 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
161 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
162 46310 Bán buôn gạo N
163 4632 Bán buôn thực phẩm N
164 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
165 46322 Bán buôn thủy sản N
166 46323 Bán buôn rau, quả N
167 46324 Bán buôn cà phê N
168 46325 Bán buôn chè N
169 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
170 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
171 4633 Bán buôn đồ uống N
172 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
173 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
174 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
175 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
176 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
177 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
178 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
179 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
180 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
181 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
182 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
183 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
184 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
185 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
186 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
187 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
188 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
189 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
190 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
191 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
192 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
193 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
194 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
195 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
196 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
197 46612 Bán buôn dầu thô N
198 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
199 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
200 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
201 46621 Bán buôn quặng kim loại N
202 46622 Bán buôn sắt, thép N
203 46623 Bán buôn kim loại khác N
204 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
205 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
206 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
207 46632 Bán buôn xi măng N
208 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
209 46634 Bán buôn kính xây dựng N
210 46635 Bán buôn sơn, vécni N
211 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
212 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
213 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
214 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
215 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
216 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
217 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
218 46694 Bán buôn cao su N
219 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
220 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
221 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
222 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
223 46900 Bán buôn tổng hợp N
224 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
225 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
227 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
284 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
285 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
286 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
287 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
288 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
289 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
290 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
291 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
292 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
293 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
294 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
295 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
296 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
297 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
298 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
299 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
300 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
301 49200 Vận tải bằng xe buýt N
302 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
303 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
304 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
305 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
306 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
307 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
308 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
309 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
310 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
311 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
312 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
313 52231 Dịch vụ điều hành bay N
314 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
315 5224 Bốc xếp hàng hóa N
316 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
317 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
318 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
319 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
320 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
321 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
322 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
323 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
324 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
325 53100 Bưu chính N
326 53200 Chuyển phát N
327 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
328 55101 Khách sạn N
329 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
330 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
331 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
332 5590 Cơ sở lưu trú khác N
333 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
334 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
335 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
336 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
337 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
338 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
339 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
340 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
341 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
342 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
343 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
344 58110 Xuất bản sách N
345 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
346 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
347 58190 Hoạt động xuất bản khác N
348 58200 Xuất bản phần mềm N
349 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
350 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
351 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
352 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701790908

Người đại diện: Võ Trung Hưng

41 Ngô Quyền - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200998674

Người đại diện: Ninh Văn Báu

Xóm Kinh điền - Xã Tân Viên - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401348891

Lô 37B2-15 KDC Phần Lăng 2 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602370966

58 đường Đồng Khởi kp11 Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200998667

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Số 781 Km số 7+500 đường 5A - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900320001-003

Người đại diện: Nguyễn Thế Minh

Lô X1B đường số 5B- Khu Công nghiệp Hòa Khánh - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701790778

Người đại diện: Ngô Thị Bích Liên

Số 760 đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 15, khu 2 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602371078

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền Trang

178, tổ 5, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701790785

Người đại diện: Nguyễn Quốc Giang

262 Cách Mạng Tháng Tám, tổ 12, khu phố 3 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401349038

Thôn An Ngãi Tây - Xã Hoà Sơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200998610

Người đại diện: Nguyễn Thị Toản

Tổ 12 Khu 3 - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602371060

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng

303, tổ 8, ấp Miễu - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết