Mã số thuế: 1000509790
Thái Đô - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509800
Thái Thượng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509825
Thái An - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509430
Thái Sơn - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509448
Thái Giang - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509487
Thái Thọ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509494
Thái Hồng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509529
Thái Hưng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509536
Thái Thịnh - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509550
Thái Thành - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509705
Thái Tân - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1000509712
Thái Xuyên - Huyện Thái Thụy - Thái Bình