Mã số thuế: 2901122374
Diễn Cát - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122381
Diễn Xuân - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122409
Diễn Lâm - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122430
diễn Hnạ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122455
Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122127
Diễn Kim - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122134
Diễn Quảng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122180
Diễn Bình - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122208
Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122222
Diễn Lợi - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122293
Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122494
Diễn Hoàng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An