Mã số thuế: 2900995714
Khối 9, thị trấn Tân kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900995859
Khối 10, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900996563
Khối 7, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900997013
Khối 9, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900996891
Mã số thuế: 2900998296
Khối 6, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900998176
K2, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900998183
Mã số thuế: 2900996926
Mã số thuế: 2900996933
Mã số thuế: 2900996965
Mã số thuế: 2900997246