Mã số thuế: 5500374612
Tiểu khu 16, thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374651
Tiểu khu 15, thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374669
Tiểu khu 14, thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374676
Mã số thuế: 5500374683
Mã số thuế: 5500374690
TK 15, thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374700
Tiểu khu 15. thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374718
Mã số thuế: 5500374595
TK 14, thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374203
TK 15 thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374235
TK 1, Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374193