Công Ty TNHH Thiết Bị Môi Trường Gia Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Môi Trường Gia Lâm do Trần Thanh Lâm thành lập vào ngày 15/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Môi Trường Gia Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Môi Trường Gia Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GIA LAM ENVIRONMENTAL EQUIPMENT CO., LTD

Địa chỉ: 25 Đường TTN14 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0310911482

Người ĐDPL: Trần Thanh Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0310911482

Lĩnh vực: Sản xuất máy thông dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Môi Trường Gia Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
3 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
4 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
5 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
6 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
7 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
8 28190 Sản xuất máy thông dụng khác Y
9 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
10 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
11 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
12 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
13 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
14 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
15 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
16 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
17 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 3812 Thu gom rác thải độc hại N
20 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
21 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
24 41000 Xây dựng nhà các loại N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
38 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N