Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ T.V Tiến Vương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ T.V Tiến Vương do Võ Kim Loan thành lập vào ngày 29/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ T.V Tiến Vương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ T.V Tiến Vương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TV PRO CO.,LTD

Địa chỉ: Nhà số 14 đường D, khu dân cư 10 héc ta - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311054551

Người ĐDPL: Võ Kim Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 29/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0311054551

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ T.V Tiến Vương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08930 Khai thác muối N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
43 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
44 10720 Sản xuất đường N
45 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
46 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
47 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
48 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
49 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
51 11020 Sản xuất rượu vang N
52 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
53 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
54 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
55 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
56 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
57 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
58 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
59 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
61 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
62 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
63 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
64 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
68 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
69 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
70 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
71 3812 Thu gom rác thải độc hại N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 3830 Tái chế phế liệu N
75 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
90 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
91 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
92 5224 Bốc xếp hàng hóa N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
100 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
101 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
102 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
103 79110 Đại lý du lịch N
104 79120 Điều hành tua du lịch N
105 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100599514

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâu

Số 05 đường An Dương Vương - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400821253

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sơn

Lô E14 Khu dân cư TTTM Bắc Phan Thiết - Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800603888

14 Quang Trung - TT Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310777413-001

Người đại diện: Phan Văn Lợi

Thôn Tân Lập - Xã Cam Phước Tây - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900244043-003

247 Đường Tua II ấp Bình trung xã Bình Minh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201614063

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

Số 3/23/20 Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400821302

Người đại diện: Dương Thùy Linh

QL 1A, Thôn Thắng Thuận - Xã Hàm Thắng - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300375494-001

204 Mai Anh Đào - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100599539

Người đại diện: Hồ Sĩ Đạo

Lô B1 Cụm công nghiệp Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201536870

Người đại diện: Phạm Thị Minh Nguyệt

63 Trường Sa - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900242688-002

Người đại diện: Biện Kim Hoàng

Số 110, đường 30/4, khu phố 4 - Phường 2 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201613944

Người đại diện: Lưu Phong Thái

Số 33 tổ dân phố 15 - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết