Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phát Triển Giao Thông Đô Thị Thái Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phát Triển Giao Thông Đô Thị Thái Dương do Trần Công Hiền thành lập vào ngày 06/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phát Triển Giao Thông Đô Thị Thái Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phát Triển Giao Thông Đô Thị Thái Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY XâY DựNG PHáT TRIểN GIAO THôNG Đô THị THáI DươNG

Địa chỉ: Số 26 Đường TA03 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311588754

Người ĐDPL: Trần Công Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 06/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0311588754

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phát Triển Giao Thông Đô Thị Thái Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
8 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
14 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
17 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
18 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
19 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
20 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
21 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
22 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
23 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
24 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
25 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
26 3812 Thu gom rác thải độc hại N
27 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
28 3830 Tái chế phế liệu N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 5224 Bốc xếp hàng hóa N
54 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
55 7710 Cho thuê xe có động cơ N
56 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N