Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Đông Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Đông Dương do Bùi Minh Trí thành lập vào ngày 28/06/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Đông Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Đông Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SAI GON INDOCHINA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: 173/8 Đông Hưng Thuận 02 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311854244

Người ĐDPL: Bùi Minh Trí

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2012

Giấy phép kinh doanh: 0311854244

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Đông Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01250 Trồng cây cao su N
9 01260 Trồng cây cà phê N
10 01270 Trồng cây chè N
11 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
12 02210 Khai thác gỗ N
13 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
14 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
15 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
16 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
17 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
23 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
24 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
39 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
42 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
43 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
44 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
45 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 4541 Bán mô tô, xe máy N
50 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
70 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 5914 Hoạt động chiếu phim N
77 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
78 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
79 6190 Hoạt động viễn thông khác N
80 62010 Lập trình máy vi tính N
81 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
82 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
83 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
84 63120 Cổng thông tin N
85 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
86 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
87 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
88 73100 Quảng cáo N
89 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
90 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
93 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
94 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
98 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
99 79110 Đại lý du lịch N
100 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
101 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
102 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
103 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
104 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
105 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
106 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
107 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
108 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
109 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
110 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
111 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401553918

Người đại diện: Hồ Thị Thu Sương

123 Trần Văn ơn - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700505397

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Tổ 3, khu 5A - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100486787

Người đại diện: Nguyễn Văn Tải

598 Quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201254639

Người đại diện: Đào Thị Nương

Số 4 ngõ 40 An Đà - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702236643

Người đại diện: Trần Thị Trúc Thủy

ô 12 đường DC 13, khu dân cư Việt Sing, khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553900

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Đình Thọ

Tổ 47 Khái Tây 2B - Phường Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603077576

Người đại diện: Đỗ Thanh Huy

Số 390, đường Phạm Văn Thuận, KP 1 - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101401262-001

Người đại diện: CtyTNHH TM&DVtổng hợp ThuTrang

27, Trần Nhật Duật, Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100486868

Đường Tỉnh 833 Phường 5 - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201254646

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Khu dân cư Quyết Hùng (tại nhà ông Nguyễn Văn Lâm) - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702236636

Người đại diện: Trần Minh Chánh

Số 86, ấp Kiến An - Xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553890

Người đại diện: Ngô Kỳ

Tổ 69 - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết