Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Bất Động Sản Và Xây Dựng Đất Xám

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Bất Động Sản Và Xây Dựng Đất Xám do Phạm Anh Dũng thành lập vào ngày 11/10/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Bất Động Sản Và Xây Dựng Đất Xám.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Bất Động Sản Và Xây Dựng Đất Xám mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GREYLAND CONSTRUCTION AND REAL ESTATE JSC

Địa chỉ: 25C/1 Đường HT26, Khu phố 2 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312419597

Người ĐDPL: Phạm Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2013

Giấy phép kinh doanh: 0312419597

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Bất Động Sản Và Xây Dựng Đất Xám

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 07100 Khai thác quặng sắt N
7 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
22 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
23 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
26 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
27 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
28 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
31 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
32 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
33 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
34 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
35 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
36 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
37 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
38 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
39 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
40 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
41 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
42 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
43 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
44 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
45 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 41000 Xây dựng nhà các loại N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 42200 Xây dựng công trình công ích N
50 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
51 43110 Phá dỡ N
52 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
53 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 4541 Bán mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
95 6190 Hoạt động viễn thông khác N
96 62010 Lập trình máy vi tính N
97 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
98 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
99 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
100 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
101 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
106 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 79110 Đại lý du lịch N
112 79120 Điều hành tua du lịch N
113 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
114 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
115 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
116 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
117 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
118 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
119 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
120 82920 Dịch vụ đóng gói N
121 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
122 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
123 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
124 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
125 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
126 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
127 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
128 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
129 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
130 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
131 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
132 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
133 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
134 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
135 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
136 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
137 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
138 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200474813

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhi

Thôn an du đông 2 - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400777394

Người đại diện: Khổng Thị Nguyệt Minh

Số nhà 696 đường Thân Nhân Trung khu 1 - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100945096

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Số 393 - Đường Lý Thường Kiệt - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900957986

Người đại diện: Lê Mạnh Hùng

Tổ 3, đường Lý Thái Tổ - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500373841

Bản Mường Tớ, Xã Mường Hung - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200474806

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

Thôn Thuỷ Ba Tây - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100114493-004

Người đại diện: Đinh ThiÊ A�Nh

Tiê�u khu 1 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400777549

Người đại diện: Lê Thanh Thủy

Số 10 Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900725110-001

Người đại diện: Bùi Sĩ Dũng

53 Nguyễn Trãi - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500373827

Tổ 10, Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100417-016

Người đại diện: Lương Đức Danh

Đường Pác Bó - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100945219

Người đại diện: Nguyễn Nguyên Ngọc

07 Lâm Uý - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết