Công Ty TNHH Đất Nước Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đất Nước Xanh do Trần Xuân Thạnh thành lập vào ngày 04/06/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đất Nước Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đất Nước Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY ĐấT NướC XANH

Địa chỉ: 1561/5B Vườn Lài - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312804912

Người ĐDPL: Trần Xuân Thạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2014

Giấy phép kinh doanh: 0312804912

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đất Nước Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
49 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
52 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
53 08930 Khai thác muối N
54 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
56 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
65 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
66 10720 Sản xuất đường N
67 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
68 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
69 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
70 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
71 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
73 11020 Sản xuất rượu vang N
74 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
75 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
76 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
77 13110 Sản xuất sợi N
78 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
79 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
80 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
81 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
82 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
83 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
84 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
85 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
86 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
87 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
88 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
89 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
90 15200 Sản xuất giày dép N
91 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
92 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
93 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
94 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
95 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
96 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
97 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
98 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
99 18110 In ấn N
100 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
101 18200 Sao chép bản ghi các loại N
102 19100 Sản xuất than cốc N
103 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
104 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
105 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
106 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
107 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
108 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
109 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
110 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
111 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
112 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
113 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
114 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
115 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
116 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
117 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
118 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
119 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
120 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
121 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
122 24310 Đúc sắt thép N
123 24320 Đúc kim loại màu N
124 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
125 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
126 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
127 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
128 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
129 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
130 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
131 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
132 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
133 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
134 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
135 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
136 26520 Sản xuất đồng hồ N
137 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
138 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
139 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
140 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
141 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
142 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
143 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
144 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
145 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
146 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
147 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
148 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
149 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
150 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
151 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
152 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
153 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
154 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
155 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
156 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
157 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
158 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
159 28230 Sản xuất máy luyện kim N
160 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
161 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
162 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
163 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
164 29100 Sản xuất xe có động cơ N
165 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
166 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
167 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
168 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
169 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
170 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
171 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
172 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
173 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
174 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
175 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
176 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
177 32200 Sản xuất nhạc cụ N
178 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
179 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
180 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
181 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
182 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
183 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
184 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
185 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
186 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
187 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
188 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
189 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
190 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
191 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
192 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
193 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
194 3812 Thu gom rác thải độc hại N
195 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
196 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
197 3830 Tái chế phế liệu N
198 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
199 41000 Xây dựng nhà các loại N
200 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
201 42200 Xây dựng công trình công ích N
202 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
203 43110 Phá dỡ N
204 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
205 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
206 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
207 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
208 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
209 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
210 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
211 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
212 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
213 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
214 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
215 4541 Bán mô tô, xe máy N
216 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
217 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
218 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
219 46310 Bán buôn gạo N
220 4632 Bán buôn thực phẩm N
221 4633 Bán buôn đồ uống N
222 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
223 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
224 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
225 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
226 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
227 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
228 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
229 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
230 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
231 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
233 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
235 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
252 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
253 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
254 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
255 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
256 49200 Vận tải bằng xe buýt N
257 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
258 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
259 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
260 49400 Vận tải đường ống N
261 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
262 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
263 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
264 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
265 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
266 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
267 5224 Bốc xếp hàng hóa N
268 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
269 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
270 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
271 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
272 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
273 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
274 59120 Hoạt động hậu kỳ N
275 5914 Hoạt động chiếu phim N
276 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
277 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
278 6190 Hoạt động viễn thông khác N
279 62010 Lập trình máy vi tính N
280 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
281 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
282 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
283 63120 Cổng thông tin N
284 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
285 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
286 6910 Hoạt động pháp luật N
287 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
288 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
289 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
290 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
291 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
292 73100 Quảng cáo N
293 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
294 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
295 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
296 7710 Cho thuê xe có động cơ N
297 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
298 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
299 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
300 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
301 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
302 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
303 79110 Đại lý du lịch N
304 79120 Điều hành tua du lịch N
305 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Y
306 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
307 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
308 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
309 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
310 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
311 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
312 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
313 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
314 82920 Dịch vụ đóng gói N
315 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
316 85100 Giáo dục mầm non N
317 85200 Giáo dục tiểu học N
318 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
319 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
320 85410 Đào tạo cao đẳng N
321 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
322 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
323 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
324 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
325 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
326 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
327 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
328 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
329 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
330 93190 Hoạt động thể thao khác N
331 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
332 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
333 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
334 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
335 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
336 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
337 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
338 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
339 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
340 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
341 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
342 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
343 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
344 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001012095

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Nhà ông Nguyễn Hữu Nghị, Khu Nhân Cầu 2 - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801071505

Người đại diện: Phan Thanh Triều

Số 52, Nguyễn Huệ, Tổ 2, Khu phố Phú Nghĩa - Phường Phú Đức - Thị xã Bình Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901860364

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lợi

Khu C, Khu Công nghiệp Nam Cấm - Xã Nghi Xá - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001038885

đội TB-TK - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300936234

Người đại diện: Trần Thị Xuân

NR Bà Nguyễn Bích Thị, Xóm Núi, Ba Huyện - Phường Khắc Niệm - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500278120

Khu phố 6, Thị trấn Tân Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001012105

Người đại diện: Nguyễn Văn Tú

Nhà ông Tú, Thôn Trường Mại - Xã Tân Bình - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901860477

Người đại diện: NGUYễN TIếN LâM

129 Lê Hồng Phong - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001039134

TB ĐấT - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801071696

Người đại diện: Phạm Văn Khắp

ấp 7 - Xã Tân Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300936227

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

NR Bà Nguyễn Thị Hà, Khu Lãm Trại - Xã Vân Dương - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500278138

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tâm

Quảng Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Xem chi tiết