Công Ty Cổ Phần Botosam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Botosam do Nguyễn Văn Quý thành lập vào ngày 06/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Botosam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Botosam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BOTOSAM JSC

Địa chỉ: 98/14 đường TA10 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313839594

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313839594

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Botosam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
4 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
5 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
6 01450 Chăn nuôi lợn N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01490 Chăn nuôi khác N
9 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
12 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 07100 Khai thác quặng sắt N
17 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
22 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
23 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
24 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
25 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
29 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
30 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
35 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
38 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
41 3830 Tái chế phế liệu N
42 41000 Xây dựng nhà các loại N
43 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
44 42200 Xây dựng công trình công ích N
45 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
46 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
66 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
73 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
74 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
75 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
76 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
77 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
78 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
79 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
80 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
81 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
82 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
83 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
84 85100 Giáo dục mầm non N
85 85200 Giáo dục tiểu học N
86 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
87 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
88 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N