Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Việt do Trần Trung Nam thành lập vào ngày 12/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Viet Construction Design Consultant Company Limited

Địa chỉ: 673A Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314154032

Người ĐDPL: Trần Trung Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314154032


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
45 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 19100 Sản xuất than cốc N
51 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
56 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
57 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
58 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
59 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
60 20222 Sản xuất mực in N
61 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
63 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
65 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
66 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
67 21001 Sản xuất thuốc các loại N
68 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
69 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
70 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
71 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
72 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
73 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
74 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
75 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
76 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
77 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
78 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
79 23941 Sản xuất xi măng N
80 23942 Sản xuất vôi N
81 23943 Sản xuất thạch cao N
82 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
83 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
84 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
85 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
86 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
87 24310 Đúc sắt thép N
88 24320 Đúc kim loại màu N
89 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
90 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
91 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
92 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
93 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
94 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
95 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
96 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
97 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
98 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
99 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
100 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
101 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
102 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
103 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
104 26520 Sản xuất đồng hồ N
105 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
106 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
107 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
108 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
109 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
110 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
112 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
113 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
114 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
115 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
116 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
117 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
118 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
119 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
120 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
121 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
122 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
123 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
124 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
125 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
126 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
127 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
128 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
129 28230 Sản xuất máy luyện kim N
130 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
131 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
132 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
133 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
134 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
135 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
136 29100 Sản xuất xe có động cơ N
137 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
138 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
139 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
140 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
141 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
142 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
143 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
144 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
145 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
146 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
147 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
148 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
149 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
150 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
151 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
152 32200 Sản xuất nhạc cụ N
153 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
154 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
155 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
156 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
157 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
158 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
159 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
160 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
161 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
162 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
163 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
164 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
165 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
166 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
167 35101 Sản xuất điện N
168 35102 Truyền tải và phân phối điện N
169 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
170 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
171 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
172 35302 Sản xuất nước đá N
173 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
174 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
175 37001 Thoát nước N
176 37002 Xử lý nước thải N
177 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
178 3812 Thu gom rác thải độc hại N
179 38121 Thu gom rác thải y tế N
180 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
181 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
182 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
183 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
184 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
185 3830 Tái chế phế liệu N
186 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
187 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
188 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
189 41000 Xây dựng nhà các loại N
190 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
191 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
192 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
193 42200 Xây dựng công trình công ích N
194 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
195 43110 Phá dỡ N
196 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
197 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
198 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
199 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
200 46612 Bán buôn dầu thô N
201 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
202 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
203 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
204 46621 Bán buôn quặng kim loại N
205 46622 Bán buôn sắt, thép N
206 46623 Bán buôn kim loại khác N
207 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
208 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
209 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
210 46632 Bán buôn xi măng N
211 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
212 46634 Bán buôn kính xây dựng N
213 46635 Bán buôn sơn, vécni N
214 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
215 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
216 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
217 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
218 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
219 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
220 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
221 46694 Bán buôn cao su N
222 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
223 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
224 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
225 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
226 46900 Bán buôn tổng hợp N
227 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
230 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
274 50111 Vận tải hành khách ven biển N
275 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
276 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
277 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
278 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
279 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
280 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
281 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
282 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
283 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
284 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
285 51100 Vận tải hành khách hàng không N
286 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
287 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
288 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
289 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
290 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
291 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
292 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
293 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
294 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
295 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
296 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
297 5224 Bốc xếp hàng hóa N
298 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
299 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
300 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
301 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
302 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
303 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
304 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
305 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
306 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
307 53100 Bưu chính N
308 53200 Chuyển phát N
309 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55101 Khách sạn N
311 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
314 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
315 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
316 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
317 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
318 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
319 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
320 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
321 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
322 58110 Xuất bản sách N
323 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
324 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
325 58190 Hoạt động xuất bản khác N
326 58200 Xuất bản phần mềm N
327 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
328 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
329 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
330 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
331 59120 Hoạt động hậu kỳ N
332 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
333 5914 Hoạt động chiếu phim N
334 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
335 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
336 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
337 60100 Hoạt động phát thanh N
338 60210 Hoạt động truyền hình N
339 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
340 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
341 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
342 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
343 6190 Hoạt động viễn thông khác N
344 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
345 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
346 62010 Lập trình máy vi tính N
347 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
348 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
349 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
350 63120 Cổng thông tin N
351 63210 Hoạt động thông tấn N
352 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
353 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
354 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
355 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
356 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
357 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
358 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
359 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
360 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600593406

300/3 KP 4 Xa Lộ Hà Nội Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400332955

Người đại diện: Lê Quang Đài

179 Nguyễn Văn Thoại - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700596344

Người đại diện: Đỗ Đình Thảo

ấp 1A - xã Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200633088

Người đại diện: Nguyễn Thị Huế

Số 113, khu 6 Hạ Lũng - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600592106

Người đại diện: Đặng Văn Châu

56A, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700596351

Người đại diện: Lê Thế Ngọc

Số 679, Tổ 7, ấp 3 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200633070

Người đại diện: Phạm Văn Vinh

Khu Cam Lộ - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400333162

400 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600593614

Người đại diện: Nguyễn Trịnh Hà

Số 69, đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết