Công Ty TNHH Bigc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bigc do Trần Văn Kiều thành lập vào ngày 27/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bigc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bigc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bigc Company Limited

Địa chỉ: M36 đường số 10, khu Tái Định Cư 38HA, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314376596

Người ĐDPL: Trần Văn Kiều

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314376596

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bigc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
31 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
32 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
33 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
34 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
35 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
36 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
37 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
38 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
39 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
40 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
41 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
42 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
43 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
44 42200 Xây dựng công trình công ích N
45 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
46 43110 Phá dỡ N
47 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
48 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
88 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
89 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
90 46694 Bán buôn cao su N
91 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
92 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
93 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
94 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 5224 Bốc xếp hàng hóa N
98 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
99 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
100 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
101 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
102 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
103 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
104 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
105 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
106 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
107 53100 Bưu chính N
108 53200 Chuyển phát N
109 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55101 Khách sạn N
111 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
114 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
115 71101 Hoạt động kiến trúc N
116 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
117 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
118 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
119 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
120 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
121 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
122 73100 Quảng cáo N
123 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
124 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
125 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
126 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
127 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
128 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
129 79110 Đại lý du lịch N
130 79120 Điều hành tua du lịch N
131 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
132 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
133 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
134 80300 Dịch vụ điều tra N
135 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
136 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
137 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
138 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
139 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
140 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
141 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
142 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
143 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
144 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
145 85322 Dạy nghề N
146 85410 Đào tạo cao đẳng N
147 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
148 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
149 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
150 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
151 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
152 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
153 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
154 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901634358

Người đại diện: Lê Tiến Sỹ

Số nhà 27, đường Nguyễn Thị Định - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200118418-002

Người đại diện: Ngô Trung Tuyến

Thôn Luật Ngoại, xã Quang Lịch - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800417292

Người đại diện: Tô Nguyễn Hoàng Trâm

151 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Thịnh - Thị xã Bình Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300348925

Người đại diện: Huỳnh Minh Đổi

Trung Hưng - Vinh Hưng - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600345557

Người đại diện: Lê Danh Đại

Tổ 16 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600274454

Người đại diện: Nguyễn Phan Long

Khu 2 - Xã Hà Thạch - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901634340

Người đại diện: Trần Đức Hiếu

Đường số 9, tổ 3 - Phường Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000412076

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Lô 08, đường Trần Quang Khải, tổ 31 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800417197

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lợi

Thôn Tân Lực - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300348989

Người đại diện: Nguyễn Viết Thanh

234 Lê Duẩn - Phường Phú Thuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600345564

Người đại diện: Dương Đại Phong

Xóm Cây Cài, xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901634460

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Số 218, đường Phong Định Cảng - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết