Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Thiên Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Thiên Phát do Nguyễn Văn Phi thành lập vào ngày 06/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Thiên Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Thiên Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Phat Environment Engineering Company Limited

Địa chỉ: 350/29 Quốc lộ 1A, Khu phố 4, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314443820

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Phi

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314443820

Lĩnh vực: Thoát nước và xử lý nước thải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Thiên Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
42 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
43 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
44 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
45 05200 Khai thác và thu gom than non N
46 06100 Khai thác dầu thô N
47 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
48 07100 Khai thác quặng sắt N
49 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08101 Khai thác đá N
52 08102 Khai thác cát, sỏi N
53 08103 Khai thác đất sét N
54 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
55 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
56 08930 Khai thác muối N
57 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
59 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
64 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
65 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
66 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
67 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
68 16102 Bảo quản gỗ N
69 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
70 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
71 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
72 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
73 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
74 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
75 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
76 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
77 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
78 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
79 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
80 26520 Sản xuất đồng hồ N
81 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
82 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
83 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
84 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
85 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
86 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
87 29100 Sản xuất xe có động cơ N
88 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
89 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
90 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
91 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
92 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
93 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
94 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
95 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
96 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
97 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
98 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
99 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
100 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
101 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
103 32200 Sản xuất nhạc cụ N
104 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
105 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
106 3700 Thoát nước và xử lý nước thải Y
107 37001 Thoát nước N
108 37002 Xử lý nước thải N
109 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
110 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
111 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
112 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
113 42200 Xây dựng công trình công ích N
114 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
115 43110 Phá dỡ N
116 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
117 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
125 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
127 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
133 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
134 46202 Bán buôn hoa và cây N
135 46203 Bán buôn động vật sống N
136 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
137 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
138 46310 Bán buôn gạo N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
141 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
142 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
143 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
144 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
145 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
146 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
147 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
148 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
149 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
150 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
151 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
160 46621 Bán buôn quặng kim loại N
161 46622 Bán buôn sắt, thép N
162 46623 Bán buôn kim loại khác N
163 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
164 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
166 46632 Bán buôn xi măng N
167 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
168 46634 Bán buôn kính xây dựng N
169 46635 Bán buôn sơn, vécni N
170 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
171 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
172 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
174 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
175 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
176 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
177 46694 Bán buôn cao su N
178 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
179 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
180 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
181 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 46900 Bán buôn tổng hợp N
183 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
185 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
186 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
187 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
188 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
189 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
190 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
191 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
192 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
193 49400 Vận tải đường ống N
194 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
195 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
196 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
197 51100 Vận tải hành khách hàng không N
198 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
199 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
200 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
201 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 75000 Hoạt động thú y N
203 7710 Cho thuê xe có động cơ N
204 77101 Cho thuê ôtô N
205 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
206 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
207 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
208 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
209 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
210 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
211 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
212 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
213 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
214 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
215 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
216 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001224708

Người đại diện: Lê Văn Dự

Thôn Địch An, Xã Tiên Phong, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300755089

Lô DV1 đường Điện Biên Phủ tổ 3 , Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500623592

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Phượng

Đường Trương Định, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300827101

Người đại diện: Phạm Thành Nhân

Hẻm 267 Nguyễn Trãi, Tổ 11, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801244726

Người đại diện: Lê Nguyễn Thành Vinh

Tổ 6, Ấp 1, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001224659

Người đại diện: Trần Trung Nguyên

124 Lý Thái Tổ, Phường Điện An, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300755138

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Số nhà 074 Hoàng Trường Minh tổ 6 , Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500623578

Người đại diện: Nguyễn Văn Cần

Thôn Ma Oai, Xã Phước Thắng, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001224666

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Thôn Vĩnh Đại, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801244557

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Linh

Mặt tiền Đường ĐT753, tổ 2, ấp Suối Nhung, Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300827870

Người đại diện: Bùi Tá Được

135B Nguyễn Đình Chiểu, tổ 12, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300755152

Người đại diện: Lê Thị Sáng

Số nhà 383 đường Điện Biên Phủ , Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết