Công Ty TNHH Kim Tài Đại Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kim Tài Đại Hải do Nguyễn Thị Tuyết Trâm thành lập vào ngày 11/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kim Tài Đại Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kim Tài Đại Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Tai Dai Hai Company Limited

Địa chỉ: A130/6 Đường TCH21 Khu Phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314510273

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tuyết Trâm

Ngày bắt đầu HĐ: 11/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314510273

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kim Tài Đại Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
9 16102 Bảo quản gỗ N
10 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
15 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
16 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
17 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
18 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
19 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
20 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
21 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
22 32200 Sản xuất nhạc cụ N
23 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
24 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
59 46411 Bán buôn vải N
60 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
61 46413 Bán buôn hàng may mặc N
62 46414 Bán buôn giày dép N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
65 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
66 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
67 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
68 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
69 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
70 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
71 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
72 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
85 46612 Bán buôn dầu thô N
86 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
87 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
90 46632 Bán buôn xi măng N
91 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
92 46634 Bán buôn kính xây dựng N
93 46635 Bán buôn sơn, vécni N
94 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
95 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
96 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
110 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
133 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
134 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
135 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
136 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
137 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
138 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
139 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
140 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
141 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
142 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
143 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
144 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
145 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
146 49400 Vận tải đường ống N
147 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
148 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
149 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
150 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
151 5224 Bốc xếp hàng hóa N
152 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
153 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
154 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
155 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
156 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
157 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
158 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
159 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
160 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
161 53100 Bưu chính N
162 53200 Chuyển phát N
163 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55101 Khách sạn N
165 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
168 5590 Cơ sở lưu trú khác N
169 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
170 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
171 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
172 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
173 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
174 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
175 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
176 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
177 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
178 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
179 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0308426016

Người đại diện: Bùi Thị Kiên Hà

24 Phan Liêm Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304828211

Người đại diện: Mai Ngọc Thăng

406/30 Cộng Hòa Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304827793

Người đại diện: Phạm Hoàng Lâm

102 Lầu 1 Đường B4 C/C Hoàng Hoa Thám 3 Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200874529

Người đại diện: Trương Cẩm Châu

Phòng 901, Lầu 9, số 68 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308412038

Người đại diện: Simon Francis Craig

P603 #6 Số 2 Ngô Đức Kế - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304828525

Người đại diện: Võ Văn Tấn

81/2 Năm Châu - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308400579

Người đại diện: Trương Thị Thùy Linh

255 Trần Hưng Đạo Phường CG - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304828395

Người đại diện: Đoàn Truờng

14/13/14 Thân Nhân Trung Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308421272

Người đại diện: Nguyễn Đình Ngôn

TK33/24 Nguyễn Cảnh Chân Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304827874

Người đại diện: Ngô Hùng

158/13 Hoàng Hoa Thám Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304826856

Người đại diện: Chen Li Hsun

19A Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302614895

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Lan

405/17 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết