Công Ty TNHH Tm Dv Xnk Hưng Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Dv Xnk Hưng Thịnh do Lương Quốc Trầm thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Dv Xnk Hưng Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Xnk Hưng Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tm Dv Xnk Hung Thinh Company Limited

Địa chỉ: 230/40 TCH05, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314593505

Người ĐDPL: Lương Quốc Trầm

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314593505

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Xnk Hưng Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
17 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
18 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
19 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
20 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
21 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
22 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
23 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
33 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
34 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
35 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
36 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
37 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
38 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
39 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
40 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
41 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
42 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
43 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
44 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
53 50111 Vận tải hành khách ven biển N
54 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
55 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
56 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
57 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
58 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
59 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
62 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 51100 Vận tải hành khách hàng không N
65 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
71 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
72 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
73 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
74 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
75 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
76 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
77 53100 Bưu chính N
78 53200 Chuyển phát N
79 7710 Cho thuê xe có động cơ N
80 77101 Cho thuê ôtô N
81 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
82 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
83 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
84 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
87 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
88 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
89 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
90 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
91 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
92 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306139721

Người đại diện: Nguyễn Trọng Lực

39/5 Nguyễn ảnh Thủ ấp Hậu Lân Xã Bà Điểm - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101449962

Người đại diện: Nguyễn Phú Quang

81B Trần Quốc Toản, phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105881700

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

Số 1, ngách 173/15 Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309929809-018

Người đại diện: Hồ Thị Lâm Hằng

Số 25H Phan Đăng Lưu - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306145690

Người đại diện: Vũ Hoàng Ngọc

46/1 ấp Trung Mỹ Tây Xã Trung Chánh - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302690247-001

Người đại diện: Hong Kyungnam

34/8B (Số Mới 1050/1) Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306168271

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Tây

37/4 ấp Đông 1 - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312966744

Người đại diện: Dương Tuấn Anh

Lầu 2 Saigonicom Building, Số 490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105881524

Người đại diện: Vũ Hải Vân

Số 96 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101405637

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Cường

Gác 2, số 15 Nam Ngư, phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312802256-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

518KE10 đường số 44 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312965973

Người đại diện: Nguyễn Quang Quý

21/10 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết