Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Greencity

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Greencity do Trần Đình Phương thành lập vào ngày 13/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Greencity.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Greencity mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Greencity Development Invest Company Limited

Địa chỉ: 2276/7/9 Quốc Lộ 1, khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314623164

Người ĐDPL: Trần Đình Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 13/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314623164

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Greencity

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
20 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
21 42200 Xây dựng công trình công ích N
22 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
23 43110 Phá dỡ N
24 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
25 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
33 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
34 46202 Bán buôn hoa và cây N
35 46203 Bán buôn động vật sống N
36 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
38 46310 Bán buôn gạo N
39 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
40 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
41 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
42 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
43 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
44 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
45 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
46 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
47 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
48 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
51 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
54 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
55 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
56 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
57 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
58 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
59 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
60 46621 Bán buôn quặng kim loại N
61 46622 Bán buôn sắt, thép N
62 46623 Bán buôn kim loại khác N
63 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
66 46632 Bán buôn xi măng N
67 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
68 46634 Bán buôn kính xây dựng N
69 46635 Bán buôn sơn, vécni N
70 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
71 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
72 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
74 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
75 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
76 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
77 53100 Bưu chính N
78 53200 Chuyển phát N
79 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55101 Khách sạn N
81 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
86 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
90 71101 Hoạt động kiến trúc N
91 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
92 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
93 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
94 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
95 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
96 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
97 73100 Quảng cáo N
98 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
99 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
100 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
101 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
102 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
103 85322 Dạy nghề N
104 85410 Đào tạo cao đẳng N
105 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
106 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
107 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
108 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
109 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800693283-002

Người đại diện: Mai Thị Ngoát

Thôn Nam Sơn - Xã Minh Cường - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314788494

Người đại diện: Nguyễn Đức Tân

82/1E, Tổ 142, Ấp Tam Đông 1, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104783806

Người đại diện: Nguyễn Vi Quỳnh

Đội 3, thôn Chi Quan 2 - Thị trấn Liên Quan - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107795253

Người đại diện: Nguyễn Xuân Quang

Số 8, Ngách 21/57/9, Ngõ 21, Đường Tựu Liệt, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315108448

Người đại diện: Lê Thị Bảy

221 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104873055

Người đại diện: Lê Đăng Nam

Thôn Bạch Liên - Xã Liên Phương - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314788864

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Yến

2/95B Ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104795294

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Xóm Hòa, thôn Yên Lạc - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315108423

Người đại diện: Châu Thái Ngân

237/98/64 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107798575

Người đại diện: Bùi Văn Điệp

Số nhà C6, khu b, cụm 591, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104881497

Người đại diện: Bùi Quốc Nam

Thôn Phương Cù - Xã Thắng Lợi - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314782407

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Giàu

38/10 Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Hậu Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết