Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Nguyễn Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Nguyễn Lâm do Nguyễn Thanh Lâm thành lập vào ngày 17/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Nguyễn Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Nguyễn Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Nguyễn Lâm

Địa chỉ: 75/4A, đường Phan Văn Hớn, Khu phố 6, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314683491

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 17/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314683491

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Nguyễn Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
10 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
11 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
12 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
13 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
14 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
15 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
16 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
17 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
18 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
19 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
20 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
21 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
22 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
23 49400 Vận tải đường ống N
24 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
25 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
26 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
27 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
28 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
29 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
30 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
31 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
32 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
33 51100 Vận tải hành khách hàng không N
34 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
35 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
36 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
37 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
38 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
39 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
40 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
41 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
42 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
43 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
44 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
45 5224 Bốc xếp hàng hóa N
46 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
47 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
48 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
49 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
50 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
51 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
52 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
53 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
54 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
55 53100 Bưu chính N
56 53200 Chuyển phát N
57 7710 Cho thuê xe có động cơ N
58 77101 Cho thuê ôtô N
59 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
60 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
61 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
62 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200961561

Người đại diện: Đặng Văn Huệ

Xã Quảng thanh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602229145

Người đại diện: Đinh Đức Thuận

Tổ 2, Khu 12, Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401294124

Người đại diện: Đỗ Phú Thạnh

25- An Cư 5 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701687354

Người đại diện: Nguyễn Thành Việt

Số 30 ấp Hưng Phước - Phường Hưng Định - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602228952

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

14-Khu 4, ấp 8, Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200961554

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Xã Hoa động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401294131

Người đại diện: Lê Quí Trung

237- Cách Mạng Tháng Tám, Tổ 13 - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701687386

Người đại diện: Lê Đức Thọ

Số 183C, Khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602228938

Người đại diện: Phùng Hồng Kiến Quốc

Số 19E, Cư xá Khu công nghiệp, KP 10 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200961515

Người đại diện: Đinh Văn Ngọc

Khu Độc lập - Phường Ngọc hải - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết