Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Cao Phát Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Cao Phát Đạt do Đỗ Trọng Huynh thành lập vào ngày 18/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Cao Phát Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Cao Phát Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cao Phat Dat Construction Investment Company Limited

Địa chỉ: 54/1 Võ Thị Liễu, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314685428

Người ĐDPL: Đỗ Trọng Huynh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314685428

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Cao Phát Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
10 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
11 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
12 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
13 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
14 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
15 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
16 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
17 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
18 46612 Bán buôn dầu thô N
19 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
20 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
21 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
22 46621 Bán buôn quặng kim loại N
23 46622 Bán buôn sắt, thép N
24 46623 Bán buôn kim loại khác N
25 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
28 46632 Bán buôn xi măng N
29 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
30 46634 Bán buôn kính xây dựng N
31 46635 Bán buôn sơn, vécni N
32 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
33 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
34 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
36 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
37 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
38 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
39 46694 Bán buôn cao su N
40 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
41 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
42 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
43 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
44 46900 Bán buôn tổng hợp N
45 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
62 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
63 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
64 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
65 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
66 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
69 5914 Hoạt động chiếu phim N
70 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
71 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
72 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
73 60100 Hoạt động phát thanh N
74 60210 Hoạt động truyền hình N
75 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
76 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
77 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
78 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
79 6190 Hoạt động viễn thông khác N
80 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
81 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
82 62010 Lập trình máy vi tính N
83 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
84 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
85 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
86 63120 Cổng thông tin N
87 63210 Hoạt động thông tấn N
88 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
89 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
90 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
91 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
92 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
93 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
94 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
95 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
96 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 71101 Hoạt động kiến trúc N
99 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
100 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
101 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
102 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
103 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
104 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
109 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
110 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
111 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
112 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
113 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
114 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
115 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
116 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
117 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
118 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
119 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
120 79110 Đại lý du lịch N
121 79120 Điều hành tua du lịch N
122 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
123 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
124 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
125 80300 Dịch vụ điều tra N
126 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
127 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
128 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
129 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
130 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800423528

Người đại diện: Đặng Lịch Sử

144A, đường 3/2 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302954034-001

Người đại diện: Bùi Mạnh Hùng

Quốc lộ 1A thôn cây xoài , xã Suối Tân - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801068155

Người đại diện: Vũ Thị Hoa

Nhà bà Vũ Thị Hoa, khu 5 - Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702197546

Người đại diện: Nguyễn Văn Hảo

Số 96/3, Khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900806501

Người đại diện: Hoàng Anh Thăng

Số 12, đường Lương Thế Vinh, phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100689

Người đại diện: Hồ Thị Phượi

Số 270/9 ấp Nhân Nghĩa - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400147351-029

QL 91 - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200633279

Người đại diện: Võ Quốc Hùng

Hẻm 139 Nguyễn Khuyến - Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801068042

Người đại diện: Quách Văn Hoàng

Nhà ông Quách Thuận Lương, thôn Mít - Xã Xuân Bình - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700771211-001

Người đại diện: Trương Huy Phong

Số 104 đường Lý Thường Kiệt, Khu phố 4 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900806519

Người đại diện: Trần Nguyên Tường

Số 106 Đốc Thiết khối Yên Phúc A phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100720

Người đại diện: Ngô Phương Mai

Số 27 Bạch Đằng, phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết