Công Ty TNHH Quốc Tế Vijai Logistics Vietnam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế Vijai Logistics Vietnam do Lê Đăng Tâm thành lập vào ngày 15/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế Vijai Logistics Vietnam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Vijai Logistics Vietnam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vijai Logistics Vietnam Investment Company Limited

Địa chỉ: 13/O Đường TTN1, Tổ 75, Khu phố 7, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314738207

Người ĐDPL: Lê Đăng Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314738207

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Vijai Logistics Vietnam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
13 46411 Bán buôn vải N
14 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
15 46413 Bán buôn hàng may mặc N
16 46414 Bán buôn giày dép N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
39 46612 Bán buôn dầu thô N
40 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
41 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 46621 Bán buôn quặng kim loại N
44 46622 Bán buôn sắt, thép N
45 46623 Bán buôn kim loại khác N
46 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
68 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
69 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
72 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
73 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
74 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
75 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
76 49400 Vận tải đường ống N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
79 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
80 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
81 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
82 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
83 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
84 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
85 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
86 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
89 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
90 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
91 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
92 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
95 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
96 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
97 53100 Bưu chính N
98 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603304067

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuân

ấp 1 - Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901439156

Người đại diện: Nguyễn Thị Khánh

Khối Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801194253

Người đại diện: Đoàn Kim Ngân

953/6, đường 26/3 - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702375189

Người đại diện: Vòng Cá Tắc

Số T6/24M, Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300564184

Người đại diện: Nguyễn Văn Huynh

Thôn Đông Xuyên - Xã Đông Tiến - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801194260

Người đại diện: Vũ Ngọc Quỳnh

132B41, Tổ 1, KV2, đường Nguyễn Văn Cừ nối dài - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501423724

Người đại diện: Phạm Đức Minh

Đường Ven Biển ( gần vòng xoay đường 3/2), Khu phố 5 - Phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702375206

Người đại diện: Lê Mạnh Hồng

ô 80, Đường N6, Khu đô thị Bàu Bàng - Xã Lai Uyên - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603304042

Người đại diện: Nguyễn Tăng Ngừng

Đường Tôn Đức Thắng, tổ 4, ấp 1 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300564152

Người đại diện: CAO VăN LợI

Thôn Roi Sóc - Xã Phù Chẩn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501424823

ấp Mỹ Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702375213

Người đại diện: Hoàng Trọng Quyền

ô 1-3-5-7, DC76, đường DA6, Khu dân cư Việt Sing - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết