Công Ty Cổ Phần Reso Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Reso Việt Nam do Lâm Hữu Khánh Phương thành lập vào ngày 19/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Reso Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Reso Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Reso Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 16 Đường 22 CVPM Quang Trung , Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314850713

Người ĐDPL: Lâm Hữu Khánh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314850713

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Reso Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
39 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
40 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
41 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
42 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
43 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
44 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
45 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
46 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
47 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
48 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
49 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
50 58110 Xuất bản sách N
51 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
52 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
53 58190 Hoạt động xuất bản khác N
54 58200 Xuất bản phần mềm N
55 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
56 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
57 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
58 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
59 59120 Hoạt động hậu kỳ N
60 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
61 6190 Hoạt động viễn thông khác N
62 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
63 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
64 62010 Lập trình máy vi tính Y
65 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
66 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
67 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
68 63120 Cổng thông tin N
69 63210 Hoạt động thông tấn N
70 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
71 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
72 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
73 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
74 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
75 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
76 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
77 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
78 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
79 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
80 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
81 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
82 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
83 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
84 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
85 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
86 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
87 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
88 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
89 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
91 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
92 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
93 82920 Dịch vụ đóng gói N
94 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
96 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
97 85322 Dạy nghề N
98 85410 Đào tạo cao đẳng N
99 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
100 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
101 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
102 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
103 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801076318

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Cụm Làng Nghề - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700357438-001

Số 71 Đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536824

Người đại diện: Lê Thị Hoàng Phước

179B Nguyễn Công Trứ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108009-016

42A Khóm 3 Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700366383

Người đại diện: Ngô Văn Giao

Tổ 10D Khu 9 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201155814-013

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801076283

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Thắng

Số 450 đường Bà Triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401535813

Người đại diện: Nguyễn Tăng Quyền

180 Thái Thị Bôi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109154-015

Khu IA Thị trấn Cần Đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700366626

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Khu 2, vườn đào - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201155814-012

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801076325

Người đại diện: Lê Nguyên Phương

Trường Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết